セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 実験装置 / ハンナ実験用測定器 / 水中のアルカリ度測定用ミニ滴定装置 HI84531-02
製品ポートフォリオ

水中のアルカリ度測定用ミニ滴定装置 HI84531-02

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI84531-02 カテゴリー:

– Máy chuẩn độ mini tự động, chuyên nghiệp.

– Xác định nồng độ kiềm trong nước dựa trên phản ứng axit-bazo.

– Xác định chính xác điểm kết thúc phản ứng.

– Tích hợp bơm pit-tông theo chế độ bơm dynamic.

– Máy đo cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện cần thiết như điện cực và thuốc thử.

KIỀM TRONG NƯỚC

Kiềm trong nước là tổng hàm lượng các chất có gốc carbonate, bicarbonate, hydroxide, phosphate, borate và muối acid hữu cơ; nhưng thường được tính dựa trên hàm lượng của 3 dạng chính: hydroxide carbonate và bicarbonate.

Độ kiềm của nước thể hiện khả năng chống lại sự thay đổi pH của nước, hàm lượng kiềm thấp biểu hiện nước dễ bị thay đổi pH, còn hàm lượng cao biểu thị nước có khả năng duy trì độ pH cao. Ngoài ra, độ alkaline còn thường được dùng để xác định khả năng ăn mòn và ước lượng độ cứng của nước.

 

 

MÁY CHUẨN ĐỘ MINI NHỎ GỌN KẾT HỢP pH ĐỂ BÀN

Là thiết bị đo pH/mV: ngoài chức năng là máy chuẩn độ, HI84531 còn có thể được sử dụng như một máy đo pH để bàn, với tính năng tự động bù nhiệt, tự động nhận dung dịch đệm, hiệu chuẩn tối đa 3 điểm, độ chính xác ±0.01pH, lưu trữ dữ liệu GLP.

パイロットポンプ

Thiết bị quan trọng nhất của HI84531 là bơm pit-tông. Sử dụng motor để điều khiển hoạt động của pit tông giúp việc điều khiển quá trình bơm dễ dàng hơn, hàm lượng thuốc thử bơm ra cũng chính xác hơn. Chế độ bơm được cài đặt vào máy là dynamic, vì vậy hàm lượng thuốc thử bơm vào sẽ thay đổi tùy thuộc vào sự thay đổi điện thế trong mẫu sau mỗi lần bơm, vì vậy khi tiến hành chuẩn độ, máy sẽ bơm nhiều thuốc thử để rút ngắn thời gian, khi gần đến điểm kết thúc phản ứng, lượng thuốc thử sẽ ít dần để đảm bảo độ chính xác của quá trình đo.

 

 

ĐIỆN CỰC pH ĐI KÈM THÂN THỦY TINH, ĐẦU ĐIỆN CỰC HÌNH CẦU

実験室での使用に最適です。ガラスは多くの強力な化学薬品に対して耐性があり、簡単に掃除できます。ガラス本体により、内部の基準電解への迅速な熱伝達も可能になります。リファレンスセルによって生成される mV は温度に依存します。平衡状態は基準電位よりも早く安定します。

電解液の再注入

HI1131は 二重接合 pH 電極のため、充填溶液は HI7082 3.5M KCl です。この溶液には、単一接合電極の場合とは異なり、銀が含まれていません。銀が存在しないため、接触面での銀の沈殿物の形成や目詰まりが防止されます。接続部分に障害があると、結果がドリフトして不安定になります。

 

 

 

ガラス製 pH 電極

HI84531 được cung cấp kèm theo điện cực combined HI1131B, với màng thủy tinh hình cầu, có diện tích bề mặt lớn, là một thiết bị tuyệt vời để đo trực tiếp hoặc dùng trong chuẩn độ acid-base trong công nghiệp nước.

Bơm pit-tông.

Thiết bị quan trọng nhất của HI84531 là bơm pit-tông. Sử dụng motor để điều khiển hoạt động của pit tông giúp việc điều khiển quá trình bơm dễ dàng hơn, hàm lượng thuốc thử bơm ra cũng chính xác hơn. Chế độ bơm được cài đặt vào máy là dynamic, vì vậy hàm lượng thuốc thử bơm vào sẽ thay đổi tùy thuộc vào sự thay đổi điện thế trong mẫu sau mỗi lần bơm, vì vậy khi tiến hành chuẩn độ, máy sẽ bơm nhiều thuốc thử để rút ngắn thời gian, khi gần đến điểm kết thúc phản ứng, lượng thuốc thử sẽ ít dần để đảm bảo độ chính xác của quá trình đo.

マグネティックスターラー機能付き。

thiết bị khuấy từ được tích hợp vào máy, tự động duy trì tốc độ 600 rpm, giúp thiết bị dễ dàng chuẩn độ các mẫu có độ nhớt cao.

画面上の機能

Giao diện dễ sử dụng: HI84531 với thiết kế thân thiện, bàn phím sắc nét, màn hình lớn giúp việc sử dụng dễ dàng. Ngoài ra, thiết bị được cài đặt phần mềm hướng dẫn, khi được kích hoạt, sẽ hướng dẫn người dùng cách sử dụng máy từng bước một. Trong quá trình sử dụng, nếu có bất kì thắc mắc, người dùng có thể nhấn phím HELP để được hỗ trợ thông tin.

警告サイン: マシンの使用中にエラーが発生した場合、ユーザーに警告が表示されます (例: 試薬量が許容限度を超えているなど)。

グラフ モード: ミニ滴定装置は、リアルタイム グラフを含む滴定全体のデータを表示します。

Lưu kết quả theo yêu cầu: HI84531 cho phép lưu tối đa 400 mẫu: 200 kết quả chuẩn độ và 200 kết quả đo pH/mV. Các dữ liệu này có thể được lưu trữ vào USB hoặc chuyển tiếp vào PC thông qua cổng kết nối USB.

Là thiết bị đo pH/mV: ngoài chức năng là máy chuẩn độ, HI84531 còn có thể được sử dụng như một máy đo pH để bàn, với tính năng tự động bù nhiệt, tự động nhận dung dịch đệm, hiệu chuẩn tối đa 3 điểm, độ chính xác ±0.01pH, lưu trữ dữ liệu GLP.

CALチェック機能。機械は校正プロセス中に電極応答信号を自動的に分析し、汚染された緩衝液、汚れた電極、亀裂などの測定結果に影響を与える可能性のある問題をユーザーに通知します。CAL チェック機能は、pH 測定の精度を保証するだけでなく、滴定プロセスの終点を正確に決定するのに役立ちます。

YouTubeビデオ

仕様

スケール

低いはしご:

30.0 đến 400.0mg/L

0.6 đến 8.0meq/L

高いはしご:

300 đến 4000mg/L;

6.0 đến 80.0meq/L;

解決

Thang thấp: 0.1mg/L; 0.1meq/L

Thang cao: 1mg/L;  0.1meq/L

精度 (@25°C/77°F)

Thang thấp: ± 1mg/L hoặc 3% kết quả đo

Thang cao: ± 10mg/L hoặc 3% kết quả đo

方法

chuẩn độ acid-base (kiềm mạnh/kiềm tổng)

ルール

Điểm cuối 8.3pH (phenolphthalein) / 4.50pH (bromcresol green-methyl red)

ポンプ速度

10mL/分

撹拌速度

600rpm

pHスケール

-2.0~16.0pH; -2.00 ~ 16.00 pH

pH分解能

0.1 pH / 0.01 pH

pH精度(@25°C/77°F)

±0.01 pH

pH校正

Tối đa 3 điểm dựa trên hệ đệm sau (4.01, 7.01, 8.30, 10.01)

熱補償

手動または自動

mVスケール

-2000.0~2000.0mV

mV分解能

0.1mV

mV 精度 (@25°C/77°F)

±1.0mV

温度目盛

-20.0~120.0℃ -4.0〜248.0°F; 253.2~393.2K

温度分解能

0.1℃; 0.1°F; 0.1K

温度精度 (@25°C/77°F)

±0.4℃; ±0.8°F; ±0.4K

テンプレートを保存する

Tối đa 400 (200 chuẩn độ, 200 đo pH/mV)

電極

Điện cực pH HI1131B kết nối BNC, 1m cáp

温度電極

HI7662-T、1 m (3.3') ケーブル

動作環境

0 ~ 50°C (32 ~ 122°F);最大 RH 95% 結露なし

ソース

DC12Vアダプター

サイズ

235×200×150mm

質量

1.9kg

供給内容

HI84531-02 (230V) được cung cấp gồm điện cực pH HI1131B, điện cực nhiệt độ HI7662-T, dung dịch chuẩn độ thang thấp  HI84531-50 (120 mL), dung dịch chuẩn độ thang cao HI84531-51 (120mL), dung dịch hiệu chuẩn HI84531-55 (230 mL), cốc nhựa 100 mL  (2), van bơm, xy lanh 5 mL, pipet nhựa 1 mL, hệ thống ống dẫn, cá từ, 12 VDC adapter, giấy chứng nhận chất lượng và hướng dẫn sử dụng.

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。