セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
Semikiロゴ小
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 温湿度測定装置 / 物質濃度測定装置 / ブリックス分析装置 / testo 521-3 差圧計 (最大 2.5 hPa)
製品ポートフォリオ

testo 521-3 差圧計 (最大 2.5 hPa)

プロデューサー:
商品コード: TESTO-0560-5213 カテゴリー:
  • Tích hợp cảm biến chênh lệch áp suất bù nhiệt độ với độ chính xác lên đến ± 0,5 Pa
  • Tính toán vận tốc dòng chảy và lưu lượng thể tích qua ống Pitot (tùy chọn đặt hàng)
  • Zeroing trực tiếp các giá trị hiển thị của các đầu đo áp suất
  • 追加の圧力および温度プローブ用の 2 つの入力

Máy đo áp suất chênh lệch chính xác cao testo 521-3 dễ dàng xác định áp suất chênh lệch dù là nhỏ nhất (lên đến + 2,5 hPa). Thiết bị lý tưởng cho các phép đo chênh áp trong phòng sạch hoặc để kiểm tra ống khói.

Máy đo chênh lệch áp suất testo 521-3 được thiết kế để đo chênh áp với độ chính xác cao trong lĩnh vực điều hòa không khí và thông gió. Nhờ độ chính xác cao và độ phân giải vượt trội, nó có thể được sử dụng để đo trong phòng sạch và kiểm tra ống khói. Cùng với ống Pitot (tùy chọn đặt hàng), cảm biến áp suất tích hợp của testo 512-3 có thể đo được vận tốc dòng chảy từ +1 đến +20 m/s.

Cảm biến áp suất chênh lệch bù nhiệt độ tích hợp thực hiện các phép đo với độ chính xác lên đến ± 0,5 Pa. Ngoài ra, bạn có thể gắn thêm tối đa 2 đầu đo tùy chọn vào thiết bị đo:

  • 差圧プローブ
  • 絶対圧測定ヘッド
  • 相対圧測定ヘッド
  • Đầu đo nhiệt độ (ví dụ: đầu đo bề mặt hoặc đầu đo nhúng / đâm xuyên)

カバーを提供します: Máy đo chênh áp testo 521-3, pin và giấy test xuất xưởng

Các tính năng của máy đo chênh áp testo 521-3

  • Cảm biến chênh lệch áp suất tích hợp cho phép thiết bị đo testo 521-3 tính toán vận tốc dòng chảy và lưu lượng thể tích bằng ống Pitot (tùy chọn đặt hàng)
  • Máy đo chênh lệch áp suất testo 521-3 cung cấp phép tính trung bình theo thời gian và đa điểm
  • Phần mềm ComSoft tùy chọn cho phép bạn lưu trữ dữ liệu (liên kết chúng với vị trí đo) và phân tích dữ liệu đo trên máy tính
  • Bạn có thể sử dụng máy in nhanh Testo tùy chọn để in dữ liệu đo trực tiếp tại vị trí đo
  • Bạn có thể chọn các đơn vị: mbar, hPa, bar, Pa, kPa, inH2O, mmH2O, torr và psi
  • Hiển thị giá trị trung bình, giá trị đo cuối cùng và giá trị Max./ Min. chỉ với 1 nút nhấn

 

Thông số kỹ thuật của testo 521-3

温度 – NTC
測定範囲 -40~+150℃
正確さ ±0.2℃(-10~+50℃)*

±0.4 °C (残りの範囲)*

解決 0.1℃

*Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng khi thiết bị không kết nối đầu đo

温度 – TC タイプ K (NiCr-Ni)
測定範囲 -200 ~ +1370 °C
正確さ ±0.4℃(-100~+200℃)*

±1 °C (残りの範囲)*

解決 0.1℃

*Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng khi thiết bị không kết nối đầu đo

差圧 (内部センサー) – ピエゾ抵抗
測定範囲 0 đến 2,5 hPa**
正確さ ±0,5 Pa (0 đến 20 Pa)

±(0,5 Pa ±0,5 % giá trị đo) (20,1 đến 250 Pa)

正確さ 0.1Pa
静圧 1000hPa
過負荷 50ヘクトパスカル
ゼロ調整 đến 0,5 hPa

**Sensor is not suitable for long-term measurements

Áp suất chênh lệch (đầu dò bên ngoài) – Piezoresistive
測定範囲 0~2000hPa
正確さ ±0.1 % 測定値*
解決 0.1Pa (0638 1347)

0.01 hPa (0638 1547)

0.001 hPa (0638 1447)

0.1 hPa (0638 1847 / 0638 1647)

*精度情報は、プローブが接続されていない機器にのみ適用されます

Chênh lệch áp suất (đầu dò ngoài) – Ceramic
測定範囲 -1~400バール
正確さ fsv*の±0.2 %
解決 0.01バール

*Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng khi thiết bị không kết nối đầu đo

一般仕様
サイズ 219×68×50mm
動作温度 0~+50℃
シェル材質 ABS
チャネル 2; 1
測定周期 0.04秒
接続する ホース: 内径 4 mm、外径 6 mm
電池のタイプ 9V(6LR61)
バッテリー寿命 Hoạt động liên tục với cảm biến áp suất bên trong: 30 h; Với pin rech.: 10 giờ; Với pin carbon: 18 h
画面 LCD(液晶ディスプレイ)
画面 7 đoạn và ma trận điểm
表示の更新 2x mỗi giây, phép đo nhanh 4x mỗi giây
電源 電池/充電池、12V電源
接続プロトコル RS232
メモリ 100KB; 25,000の測定値
保管温度 -20~+70℃
重さ 300グラム

 

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。