Là một chuyên gia trong lĩnh vực điều hòa không khí và thông gió, bạn sẽ thấy testo 400 là thiết bị đo chất lượng không khí cực kỳ lý tưởng. testo 400 IAQ với trợ lý đo lường được tích hợp hỗ trợ bạn tối ưu để thực hiện phép đo lưu lượng không khí và mức độ thoải mái phù hợp với các tiêu chuẩn, cũng như để điều chỉnh – kiểm tra hệ thống điều hòa không khí và thông gió.
testo 400 – thiết bị đo chất lượng không khí đa năng
Công nghệ đo chất lượng không khí trong nhà ấn tượng
- Tích hợp cảm biến áp suất chênh lệch với độ chính xác cao
- Tích hợp cảm biến áp suất tuyệt đối
- Đo tất cả các thông số liên quan đến IAQ như: Lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, cường độ ánh sáng, nhiệt bức xạ, nhiễu loạn, CO2 và CO
- Kết nối được tối đa 8 đầu đo cùng lúc: 2x đầu đo dạng cáp (TUC), 4x đầu đo Bluetooth, 2x đầu đo cặp nhiệt điện TC loại K
- Tương thích với nhiều loại đầu đo Bluetooth và cáp – làm cho mọi tác vụ đo lường trở nên dễ dàng hơn
- Đối với các phép đo cần độ chính xác cao và thời gian chết ít hơn: testo 400 có thể thay thế đầu dò mà không cần khởi động lại thiết bị
- Giám sát dài hạn chất lượng không khí trong nhà: với bộ ghi dữ liệu IAQ (tùy chọn đặt hàng) hoạt động độc lập với testo 400. Do đo, bạn có thể mang testo 400 IAQ thực hiện nhiệm vụ đo khác trong khi tác vụ giám sát IAQ dài hạn vẫn đang được diễn ra
Chương trình đo lường, quản lý và vận hành: Thông minh, trực quan, thiết thực
- Hoàn thành phép đo và tài liệu đầy đủ bao gồm ảnh, nhận xét và logo của riêng của khách hàng
- Tạo và gửi báo cáo qua e-mail (qua mạng WLAN) ngay trên testo 400
- Quản lý đo lường được thực hiện trên chính dụng cụ testo 400 IAQ
- Vận hành và hiển thị dữ liệu trực quan trên màn hình cảm ứng lớn
- Phần mềm cho máy tính cá nhân testo PC DataControl được dùng để phân tích, lưu trữ dữ liệu đo lường
- Tích hợp giao thức kết nối WLAN và Bluetooth để: gửi báo cáo qua email hoặc in dữ liệu tại chỗ bằng máy in nhanh Testo (tùy chọn)
温度 – NTC |
測定範囲 |
-40~+150℃ |
正確さ |
±0,2 °C ±1 chữ số (-25 đến +74,9 °C)±0,4 °C ±1 chữ số (-40 đến -25,1 °C)
±0.4℃±1デジット(+75~+99.9℃)
±0.5 %測定値±1ディジット(残り測定範囲) |
解決 |
0.1℃ |
温度 – TC タイプ K (NICR-NI) |
測定範囲 |
-200 ~ +1370 °C |
正確さ |
±(0.3℃+0.1%測定値)±1デジット |
解決 |
0.1℃ |
差圧 (内部センサー) – ピエゾ抵抗 |
測定範囲 |
0~+200hPa |
正確さ |
±(0.3Pa+1%測定値)±1桁(0~25hPa)
±(0.1 hPa + 1.5 % 測定値) ±1 桁 (25.001 ~ 200 hPa) |
解決 |
0.001hPa |
ÁP SUẤT TUYỆT ĐỐI (CẢM BIẾN BÊN TRONG VÀ ĐẦU DÒ BÊN NGOÀI) |
測定範囲 |
700~1100hPa |
正確さ |
±3hPa |
解決 |
0.1hPa |
一般的な技術仕様 |
重さ |
510g(工具) |
サイズ |
210 x 95 x 39 mm |
動作温度 |
-5~+45℃ |
シェル材質 |
プラスチック |
保護レベル |
IP40 |
接続可能なプローブ |
4x đầu dò Bluetooth® kỹ thuật số hoặc đầu dò thông minh testo; 2x đầu dò kỹ thuật số dạng cáp hoặc đầu dò nhiệt độ NTC dạng cáp (thông qua Testo Universal Connector – TUC); 2x đầu dò nhiệt độ TC loại K dạng cáp |
製品の色 |
ブラック/オレンジ |
カメラの解像度 |
Camera chính: 8.0 MP; Camera trước: 5.0 MP |
バッテリー寿命 |
10時間の連続動作 |
画面 |
Màn hình cảm ứng 5 inch, HD 1280 * 720 pixel, IPS (160 k) |
電源 |
Pin li-ion có thể sạc lại (5550 mAh) |
接続インターフェース |
Bluetooth®; USB;無線LAN |
メモリ |
2GB; 1.000.000 giá trị đo |
保管温度 |
-20~+60℃ |
* Kết nối TUC (Testo Universal Connector): Để kết nối đầu dò kỹ thuật số với cáp cố định và đầu đo nhiệt độ NTC.