– Máy đo độ dẫn cầm tay chuyên nghiệp.
– Thang đo rộng từ 0.0 đến 199.9 μS/cm đến 199.9 mS/cm.
– Điện cực độ dẫn dạng 4 vòng đo nhiều thang đo.
– Bù nhiệt tự động.
– Hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch chuẩn mua riêng.
– Cung cấp kèm điện cực và vali đựng máy giảm sốc.
THANG ĐO RỘNG
Máy cung cấp 4 thang đo từ 0.0 µS/cm đến 199.9 mS/cm với độ chính xác ±1% từng thang đo. Mỗi thang có một nút chuyên dụng trên mặt máy, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các thang khi cần thiết. Máy được lập trình để cảnh báo cho người dùng biết khi giá trị hiện tại nằm ngoài thang đo, và chọn thang đó mới.
1点校正
HI8733 có thể được hiệu chuẩn tại 1 điểm cho từng thang đo với dung dịch chuẩn thích hợp (mua riêng)
ĐIỆN CỰC ĐỘ DẪN DẠNG 4 VÒNG
Đầu dò 4 vòng đi kèm với HI8733 đo độ dẫn điện trong dung dịch linh hoạt và chính xác. Công nghệ 4 vòng cho phép đo trong một thang đo lớn hơn trong 1 đầu dò duy nhất, trong khi công nghệ 2 đầu dò được phần nào hạn chế thang đo có thể đo. Đầu dò đi kèm với một ống PVC bảo vệ đảm bảo độ bền khi đo ở ngoài trời.
自動温度補償
Vì nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến giá trị độ dẫn, máy cung cấp chế độ bù nhiệt. Điện cực của HI8733 tích hợp cảm biến nhiệt độ tự động để tự động bù nhiệt độ cho giá trị độ dẫn trong khoảng từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F). Hệ số bù nhiệt độ, còn được gọi là β, mặc định là 2%/°C; yếu tố này bù cho các giá trị EC 2% cho mỗi thay đổi độ C trong mẫu.
CUNG CẤP KÈM VALI CHỐNG SỐC
HI8733 cung cấp kèm máy đo và điện cực được đựng trong 1 vali bằng nhựa có khung đựng để giảm sốc và tránh va đập khi di chuyển
Cung cấp gồm:
– Máy đo HI8733
– Điện cực HI76302W
– デバイスを運ぶためのスーツケース
技術情報
スケール |
0.0 đến 199.9 μS/cm (không đo được nước siêu tinh khiết) 0 đến 1999 μS/cm 0.00 đến 19.99 mS/cm 0.0 đến 199.9 mS/cm |
解決 |
0.1μS/cm 1 μS/cm 0.01mS/cm 0.1 mS/cm |
正確さ |
±1% FS(プローブ誤差含む) |
較正 |
bằng tay, 1 điểm cho từng thang đo, đo thang nào hiệu chuẩn thang đó. |
熱補償 |
tự động từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β điều chỉnh từ 0 đến 2.5%/°C |
電極 |
HI76302W loại 4 vòng, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN cáp 1 m |
バッテリー |
9V/連続使用約100時間 |
環境 |
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95% |
サイズ |
185×72×36mm |
質量 |
425g |
保証 |
機械は12ヶ月、電極は6ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– Máy đo HI8733 – Điện cực độ dẫn HI76302W – 1 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88mS/cm HI70030 – バッテリー (デバイス内) – ユーザーマニュアル – 保証 – Vali đựng máy *Dung dịch hiệu chuẩn mua riêng |