– 測定機 cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn.
– Độ phân giải lên đến 0.001μS/cm
- 測定 EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn/Nhiệt Độ chỉ với 1 điện cực
– Điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng
– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.
– Máy đo được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện đặc biệt để đo nước tinh khiết.
– Vali đựng máy chắc chắn.
*Chuyên sử dụng cho nước siêu tinh khiết
ĐẦU DÒ ĐỘ DẪN BỐN VÒNG HI763123 統合型温度センサー
– Công nghệ 4 vòng này giúp kết quả đo chính xác hơn và thang đo rộng hơn chỉ với một cảm biến và giúp loại bỏ hiệu ứng phân cực thường xảy ra với điện cực 2 cực.
– Nước siêu tinh khiết được sử dụng trong sản xuất điện, sản xuất chất bán dẫn và các ngành công nghiệp khác có thể gây khó khăn khi đo lường do khả năng của carbon dioxide (CO2) để khuếch tán vào nước và tạo thành axit cacbonic (H2CO3). Axit cacbonic sẽ phân ly thành các ion hydro (H+) và ion bicarbonate (HCO3–). Những ion này sẽ làm tăng độ dẫn điện và giảm điện trở suất của nước. Để đo nước siêu tinh khiết chính xác, bắt buộc phải thực hiện một phép đo dòng chảy liên tục. HI98197 sử dụng đầu dò 4 vòng HI763123 với một kết nối có ren được vặn vào một cảm biến dòng chảy bằng thép không gỉ. Cảm biến dòng chảy được kết nối với một nguồn nước cần để xác định độ dẫn điện hoặc điện trở suất. HI98197 là một máy đo lý tưởng để kiểm soát nhựa thông hỗn hợp hoặc hệ thống sản xuất nước tinh khiết cao 18.2 MΩ*cm ở 25°C.
– HI763123 có một cảm biến nhiệt độ tích hợp và hệ số điều chỉnh nhiệt độ cho phép đo chính xác trong nhiều thang đo đầy đủ chỉ với một cảm biến
ĐỘ CHÍNH XÁC CỰC CAO
Lên đến 0.001 µS/cm
MÀN HÌNH LCD CÓ ĐÈN NỀN
Hỗ trợ người sử dụng trong điều kiện ánh sáng thấp.
自動データ記録
Ghi dữ liệu đến 400 bản ghi và có thể truyền dữ liệu về PC bằng cổng USB
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG 5 ĐIỂM
Máy tự động nhận đệm và hiệu chuẩn độ dẫn lên đến 5 điểm với các điểm có sẵn và 1 điểm cho 100% NaCl
USP <645>
HI98192 có thể được sử dụng để thực hiện tất cả ba giai đoạn của phương pháp USP cần thiết để đo EC của nước sạch và tạo một báo cáo khi có một trong 3 giai đoạn được đáp ứng (nên dùng HI98197 khi đo nước tinh khiết)
Auto Hold
Nút AutoHold giữ giá trị ổn định đầu tiên trên màn hình
CỔNG Quick DIN KẾT NỐI ĐIỆN CỰC
Giúp kết nối nhanh chóng, đơn giản và không bị xoắn hay rối giữa các sợi dây.
KẾT NỐI USB
– HI98192 có thể truyền dữ liệu trực tiếp với máy tính bằng cáp USB.
– Chỉ cần tải phần mềm HI92000 miễn phí từ website HANNA
Máy đo HI98197 được cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo và trong 1 vali chắc chắn:
– Điện cực độ dẫn/TDS/độ mặn/trở kháng/nhiệt độ HI763123
– 導電率校正ソリューション
– Phụ kiện để đo trong nước tinh khiết
– Cốc nhựa
- バッテリー
– Vali với khung đựng chắc chắn không vô tình rơi vỡ các phụ kiện bên trong.
仕様
ĐỘ DẪN – EC |
|
スケール |
0.000 đến 9.999 μS/cm; 10.00 đến 99.99 μS/cm; 100.0 đến 999.9 μS/cm; 1.000 đến 9.999 mS/cm; 10.00 đến 99.99 mS/cm; 100.0 đến 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm) |
解決 |
0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
正確さ |
±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
較正 |
tự động đến 5 điểm với 7 chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) |
TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN – TDS |
|
TDSスケール |
0.00 đến 99.99 ppm (mg/L); 100.0 đến 999.9 ppm (mg/L); 1.000 đến 9.999 ppt (g/L); 10.00 đến 99.99 ppt (g/L); 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) |
TDS解像度 |
0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) |
TDS精度 |
±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
TDS校正 |
Dưạ trên hiệu chuẩn độ dẫn |
TRỞ KHÁNG |
|
スケール |
0.1 đến 99.9 Ω•cm; 100 đến 999 Ω•cm; 1.00 đến 9.99 KΩ•cm; 10.0 đến 99.9 KΩ•cm; 100 đến 999 KΩ•cm; 1.00 đến 9.99 MΩ•cm; 10.0 đến 100.0 MΩ•cm |
解決 |
0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* |
正確さ |
±1% kết quả đo (±10Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
較正 |
Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn |
ĐỘ MẶN – NaCl |
|
スケール |
0.0 đến 400.0% NaCl 0.00 đến 42.00 PSU – Độ mặn thực hành 0.00 đến 80.00 (ppt) – Tỷ lệ nước biển tự nhiên UNESCO 1966 |
解決 |
0.1%; 0.01 |
正確さ |
±1% kết quả đo |
較正 |
Thang đo %NaCl: 1 điểm tại 100% (dung dịch chuẩn HI7037 mua riêng) Thang đo PSU và ppt: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn |
温度 |
|
スケール |
-20.0 đến 120.0°C -4.0 đến 248.0°F |
解決 |
0.1℃ 0.1°F |
正確さ |
±0.2°C ; ±0.4°F (không gồm sai số đầu dò) |
較正 |
1 hoặc 2 điểm |
その他の仕様 |
|
温度補償 |
Tùy chọn: Không bù nhiệt – NoTC Tuyến tính (-20 đến 120 °C; -4 đến 248°F) Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 đến 36°C; 32 đến 96.8°F) |
Chế độ đo |
autorange, autoend, lock và mặc định |
Nhiệt độ tham khảo |
15°C, 20°C and 25°C |
Hệ số nhiệt độ |
0.00 đến 10.00%/°C |
TDS係数 |
0.40 đến 1.00 |
電極 |
HI763123 – điện cực loại 4 vòng, platinum với cảm biến nhiệt bên trong và dây cáp dài 1m (bao gồm) |
Ghi theo yêu cầu |
400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu) |
Cấu hình |
Lên đến 10 |
コンピュータを接続する |
Qua cổng USB |
バッテリー |
4 pin 1.5V |
自動的にオフになります |
Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
環境 |
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH 100% (IP67) |
サイズ |
185×93×35.2mm |
質量 |
400g |
保証 |
機械の場合は 12 か月、付属の電極の場合は 6 か月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– 測定機 HI98197 – Điện cực độ dẫn/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt độ HI763123 với dây cáp dài 1m – Cảm biến dòng chảy thép không gỉ HI605453 – Dung dịch hiệu chuẩn 1413 µS/cm HI7031M (230 ml) – Dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml) – Cốc nhựa 100 ml (2) – Cáp micro USB truyền dữ liệu máy tính – バッテリー(デバイス内) - ユーザーマニュアル – Chứng nhận chất lượng cho máy và điện cực - 保証 – デバイスを運ぶためのスーツケース |