セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 超純水用特殊EC/TDS/インピーダンス/塩分計 HI98197
製品ポートフォリオ

超純水用特殊EC/TDS/インピーダンス/塩分計 HI98197

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI98197 カテゴリー:

– 測定機 cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn.

– Độ phân giải lên đến 0.001μS/cm

- 測定 EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn/Nhiệt Độ chỉ với 1 điện cực

– Điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng

– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.

– Máy đo được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện đặc biệt để đo nước tinh khiết.

– Vali đựng máy chắc chắn.

  *Chuyên sử dụng cho nước siêu tinh khiết

ĐẦU DÒ ĐỘ DẪN BỐN VÒNG HI763123 統合型温度センサー

– Công nghệ 4 vòng này giúp kết quả đo chính xác hơn và thang đo rộng hơn chỉ với một cảm biến và giúp loại bỏ hiệu ứng phân cực thường xảy ra với điện cực 2 cực.

– Nước siêu tinh khiết được sử dụng trong sản xuất điện, sản xuất chất bán dẫn và các ngành công nghiệp khác có thể gây khó khăn khi đo lường do khả năng của carbon dioxide (CO2) để khuếch tán vào nước và tạo thành axit cacbonic (H2CO3). Axit cacbonic sẽ phân ly thành các ion hydro (H+) và ion bicarbonate (HCO3). Những ion này sẽ làm tăng độ dẫn điện và giảm điện trở suất của nước. Để đo nước siêu tinh khiết chính xác, bắt buộc phải thực hiện một phép đo dòng chảy liên tục. HI98197 sử dụng đầu dò 4 vòng HI763123 với một kết nối có ren được vặn vào một cảm biến dòng chảy bằng thép không gỉ. Cảm biến dòng chảy được kết nối với một nguồn nước cần để xác định độ dẫn điện hoặc điện trở suất. HI98197 là một máy đo lý tưởng để kiểm soát nhựa thông hỗn hợp hoặc hệ thống sản xuất nước tinh khiết cao 18.2 MΩ*cm ở 25°C.

– HI763123 có một cảm biến nhiệt độ tích hợp và hệ số điều chỉnh nhiệt độ cho phép đo chính xác trong nhiều thang đo đầy đủ chỉ với một cảm biến

 

ĐỘ CHÍNH XÁC CỰC CAO

Lên đến 0.001 µS/cm

MÀN HÌNH LCD CÓ ĐÈN NỀN

Hỗ trợ người sử dụng trong điều kiện ánh sáng thấp.

自動データ記録

Ghi dữ liệu đến 400 bản ghi và có thể truyền dữ liệu về PC bằng cổng USB
 

 

 

 

HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG 5 ĐIỂM

Máy tự động nhận đệm và hiệu chuẩn độ dẫn lên đến 5 điểm với các điểm có sẵn và 1 điểm cho 100% NaCl

USP <645>

HI98192 có thể được sử dụng để thực hiện tất cả ba giai đoạn của phương pháp USP cần thiết để đo EC của nước sạch và tạo một báo cáo khi có một trong 3 giai đoạn được đáp ứng (nên dùng HI98197 khi đo nước tinh khiết)

Auto Hold

Nút AutoHold giữ giá trị ổn định đầu tiên trên màn hình

 

 

 

 

CỔNG Quick DIN KẾT NỐI ĐIỆN CỰC

Giúp kết nối nhanh chóng, đơn giản và không bị xoắn hay rối giữa các sợi dây.

KẾT NỐI USB

– HI98192 có thể truyền dữ liệu trực tiếp với máy tính bằng cáp USB.

– Chỉ cần tải phần mềm HI92000 miễn phí từ website HANNA

 

 

 

 

 

 

Máy đo HI98197 được cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo và trong 1 vali chắc chắn:

– Điện cực độ dẫn/TDS/độ mặn/trở kháng/nhiệt độ HI763123

– 導電率校正ソリューション

– Phụ kiện để đo trong nước tinh khiết

– Cốc nhựa

- バッテリー 

– Vali với khung đựng chắc chắn không vô tình rơi vỡ các phụ kiện bên trong.

 

 

仕様

ĐỘ DẪN – EC

スケール

0.000 đến 9.999 μS/cm;

10.00 đến 99.99 μS/cm;

100.0 đến 999.9 μS/cm;

1.000 đến 9.999 mS/cm;

10.00 đến 99.99 mS/cm;

100.0 đến 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm)

解決

0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm

正確さ

±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

較正

tự động đến 5 điểm với 7 chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)

TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN – TDS

TDSスケール

0.00 đến 99.99 ppm (mg/L);

100.0 đến 999.9 ppm (mg/L);

1.000 đến 9.999 ppt (g/L);

10.00 đến 99.99 ppt (g/L);

100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

TDS解像度

0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)

TDS精度

±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

TDS校正

Dưạ trên hiệu chuẩn độ dẫn

TRỞ KHÁNG

スケール

0.1 đến 99.9 Ω•cm;

100 đến 999 Ω•cm;

1.00 đến 9.99 KΩ•cm;

10.0 đến 99.9 KΩ•cm;

100 đến 999 KΩ•cm;

1.00 đến 9.99 MΩ•cm;

10.0 đến 100.0 MΩ•cm

解決

0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

正確さ

±1% kết quả đo (±10Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

較正

Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn

ĐỘ MẶN – NaCl

スケール

0.0 đến 400.0% NaCl

0.00 đến 42.00 PSU – Độ mặn thực hành

0.00 đến 80.00 (ppt) – Tỷ lệ nước biển tự nhiên UNESCO 1966

解決

0.1%; 0.01

正確さ

±1% kết quả đo

較正

Thang đo %NaCl: 1 điểm tại 100% (dung dịch chuẩn HI7037 mua riêng)

Thang đo PSU và ppt: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn

温度

スケール

-20.0 đến 120.0°C

-4.0 đến 248.0°F

解決

0.1℃

0.1°F

正確さ

±0.2°C ; ±0.4°F (không gồm sai số đầu dò)

較正

1 hoặc 2 điểm

その他の仕様

温度補償

Tùy chọn:

Không bù nhiệt – NoTC

Tuyến tính (-20 đến 120 °C; -4 đến 248°F)

Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 đến 36°C; 32 đến 96.8°F)

Chế độ đo

autorange, autoend, lock và mặc định

Nhiệt độ tham khảo

15°C, 20°C and 25°C

Hệ số nhiệt độ

0.00 đến 10.00%/°C

TDS係数

0.40 đến 1.00

電極

HI763123 – điện cực loại 4 vòng, platinum với cảm biến nhiệt bên trong và dây cáp dài 1m (bao gồm)

Ghi theo yêu cầu

400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)

Cấu hình

Lên đến 10

コンピュータを接続する

Qua cổng USB

バッテリー

4 pin 1.5V 

自動的にオフになります

Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt

環境

0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH 100% (IP67)

サイズ

185×93×35.2mm 

質量

400g               

保証

機械の場合は 12 か月、付属の電極の場合は 6 か月

(タグ、保証書等が揃っている商品が対象です)

供給内容

– 測定機 HI98197

– Điện cực độ dẫn/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt độ HI763123 với dây cáp dài 1m

– Cảm biến dòng chảy thép không gỉ HI605453

– Dung dịch hiệu chuẩn 1413 µS/cm HI7031M (230 ml)

– Dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml)

– Cốc nhựa 100 ml (2)

– Cáp micro USB truyền dữ liệu máy tính

– バッテリー(デバイス内)

- ユーザーマニュアル

– Chứng nhận chất lượng cho máy và điện cực

- 保証

– デバイスを運ぶためのスーツケース

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。