– Máy đo EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn/Nhiệt Độ
– Điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng
– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.
– Máy đo cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn.
– Máy đo được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện cần thiết.
– Vali đựng máy chắc chắn.
*Nên sử dụng Máy đo HI98197 cho nước tinh khiết
THANG ĐO ĐỘ DẪN RỘNG
Từ 0.000 µs/cm đến 1000 mS/cm độ dẫn thực tế
MÀN HÌNH LCD CÓ ĐÈN NỀN
Hỗ trợ người sử dụng trong điều kiện ánh sáng thấp.
自動データ記録
Ghi dữ liệu đến 400 bản ghi và có thể truyền dữ liệu về PC bằng cổng USB
自動校正
Máy tự động nhận đệm và hiệu chuẩn độ dẫn lên đến 5 điểm với các điểm có sẵn và 1 điểm cho 100% NaCl
USP <645>
HI98192 có thể được sử dụng để thực hiện tất cả ba giai đoạn của phương pháp USP cần thiết để đo EC của nước sạch và tạo một báo cáo khi có một trong 3 giai đoạn được đáp ứng (nên dùng HI98197 khi đo nước tinh khiết)
Auto Hold
Nút AutoHold giữ giá trị ổn định đầu tiên trên màn hình
ĐẦU DÒ ĐỘ DẪN BỐN VÒNG HI763133 TÍCH HỢP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ
– Công nghệ 4 vòng này giúp kết quả đo chính xác hơn và thang đo rộng hơn chỉ với một cảm biến.
– Công nghệ bốn vòng cũng giúp loại bỏ hiệu ứng phân cực thường xảy ra với điện cực 2 cực.
– Đầu nối DIN độc đáo nhanh chóng không thấm nước dễ dàng tháo lắp hơn loại kết nối ren thông thường.
CỔNG Quick DIN KẾT NỐI ĐIỆN CỰC
Giúp kết nối nhanh chóng, đơn giản và không bị xoắn hay rối giữa các sợi dây.
KẾT NỐI USB
– HI98192 có thể truyền dữ liệu trực tiếp với máy tính bằng cáp USB.
– Chỉ cần tải phần mềm HI92000 miễn phí từ website HANNA
追加のものを購入することなく、完璧な完全なセットを提供します
Máy đo HI98192 được cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo và trong 1 vali chắc chắn:
– Điện cực độ dẫn/TDS/độ mặn/trở kháng/nhiệt độ HI763133
– 導電率標準液
– Cốc nhựa
- バッテリー
– Vali với khung đựng chắc chắn không vô tình rơi vỡ các phụ kiện bên trong.
ビデオ
仕様
Thang đo Độ Dẫn (EC) |
0.000 to 9.999 μS/cm* (không nên sử dụng điện cực dài 1.5m khi đo ở thang đo này) 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm) |
Độ phân giải EC |
0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC |
±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn EC |
tự động đến 5 điểm với tùy chọn 7 điểm sau (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) |
Thang đo Tổng Chất Rắn Hòa Tan – TDS |
0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L) |
TDS解像度 |
0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) |
TDS精度 |
±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
インピーダンススケール |
1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm |
インピーダンス分解能 |
0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* |
Độ chính xác Trở kháng |
±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Thang đo Độ mặn |
% NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên – UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt) |
解像度 塩分濃度 |
0.01 PSU, 0.01 ppt, 0.1% |
精度 塩分濃度 |
±1% kết quả đo |
塩分濃度の校正 |
– 1 điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037 mua riêng) – hoặc sử dụng chuẩn độ dẫn cho thang đo PSU và ppt |
温度スケール |
-20.0 ~ 120.0°C (-4.0 ~ 248.0°F) |
温度分解能 |
0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác Nhiệt độ |
±0.2°C; ±0.4°F (không gồm sai số đầu dò) |
Hằng số cell |
0.010 đến 10.000 |
温度補償 |
không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F) |
Chế độ đo |
auto thang đo, autoend, lock và cố định |
Nhiệt độ tham khảo |
15°C, 20°C and 25°C |
Hệ số nhiệt độ |
0.00 to 10.00 %/°C |
TDS係数 |
0.40 to 1.00 |
電極 |
HI763133 độ dẫn/TDS/trở kháng/độ mặn 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1m (bao gồm) |
Ghi dữ liệu theo yêu cầu |
400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu) |
Cấu hình |
Lên đến 10 |
パソコン接続 |
Qua cổng USB |
バッテリー |
(4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền |
自動的にオフになります |
Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RH 100% (IP67) |
サイズ |
185×93×35.2mm |
質量 |
400g |
保証 |
機械の場合は 12 か月、付属の電極の場合は 6 か月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– 測定機 HI98192 kèm pin – 電極 độ dẫn/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt độ HI763133 cáp dài 1m – Dung dịch hiệu chuẩn 1413 µS/cm HI7031M (230 ml) – Dung dịch hiệu chuẩn 111.8 mS/cm HI7035M (230 ml) – Cốc nhựa 100 ml (2) – Cáp micro USB truyền dữ liệu máy tính - ユーザーマニュアル – Hướng dẫn nhanh – Chứng nhận chất lượng cho máy và đầu dò - 保証 – デバイスを運ぶためのスーツケース |