Máy đo testo 635-1 lý tưởng để kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm không khí, điểm sương trong khu vực làm việc, khu vực sản xuất, phòng máy chủ cũng như trong bảo tàng và kho lạnh. Các phép đo áp suất tuyệt đối, điểm sương trong khí nén có thể được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả với testo 635-1.
Tính năng đo lường của máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 635-1
Bằng cách kết nối các đầu đo thích hợp bạn có thể dễ dàng đo được:
- 空気湿度
- Độ ẩm vật liệu
- Ấp suất điểm sương trong khí nén
- Nhiệt độ không khí
- Nhiệt độ bề mặt
- Nhiệt độ lõi
- U-Value
- 絶対圧力
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm testo 635-1 có cổng kết nối dành cho đầu đo dạng dây cáp. Ngoài ra, testo 635-1 còn có thể kết nối tối đa ba đầu đo nhiệt độ hoặc độ ẩm không dây khác.
Ngoài các giá trị đo, thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm testo 635-1 còn hiển thị giá trị Max./Min. và giá trị trung bình.
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm testo 635-1 thực sự dễ sử dụng với menu hướng dẫn đo lường được lưu trong thiết bị. testo 635-1 với đèn màn hình tích hợp giúp bạn thoải mái sử dụng trong mọi điều kiện ánh sáng. Vỏ ngoài testo 635-1 với thiết kế chắc chắn bảo vệ an toàn thiết bị đo khỏi các va đập.
Thông số kỹ thuật của testo 635-1
温度 – NTC |
測定範囲 |
-40~+150℃ |
正確さ |
±0.2℃(-25~+74.9℃)
±0.4℃(-40~-25.1℃)
±0.4℃(+75~+99.9℃)
±0.5 %測定値(残りの測定範囲)
|
解決 |
0.1℃ |
温度 – TC タイプ K (NiCr-Ni) |
測定範囲 |
-200 ~ +1370 °C |
正確さ |
±0,3 °C (-60 đến +60 °C)
±(0,2 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại)
|
解決 |
0.1℃ |
湿度 – 静電容量 |
測定範囲 |
0~+100 %RH |
正確さ |
Xem thông số của đầu đo |
解決 |
0.1% RH |
絶対圧力 |
測定範囲 |
0~2000hPa |
正確さ |
Xem thông số của đầu đo |
解決 |
0.1hPa |
一般仕様 |
重さ |
428 g |
サイズ |
220x74x46mm |
動作温度 |
-20~+50℃ |
構造材料 |
ABS/TPE/金属 |
電池のタイプ |
Mangan kiềm, mignon, loại AA |
バッテリー寿命 |
200 giờ |
保管温度 |
-30~+70℃ |