Khi các điều kiện môi trường xung quanh trong phòng thí nghiệm, kho bảo quản, lưu trữ,… cần được ghi lại một cách an toàn với độ chính xác cao, hãy chọn máy đo nhiệt độ, độ ẩm tự ghi testo 176 P1. Thiết bị này được tích hợp một cảm biến áp suất tuyệt đối có độ chính xác cao trong dải đo từ 600 mbar đến 1100 mbar. Ngoài ra, testo 176 P1 có thể kết nối thêm tối đa hai đầu đo nhiệt độ / độ ẩm (tùy chọn đặt hàng).
カバーを提供します: Máy đo testo 176 P1, giá treo tường, pin và giấy test xuất xưởng.
Bạn có thể lựa chọn 1 trong 3 phiên bản phần mềm sau (tùy theo nhu cầu):
XIN LƯU Ý: Bạn sẽ cần thêm cáp USB (không bao gồm trong phụ kiện) để cấu hình bộ ghi testo 175 P1 của mình. Ngoài ra, dữ liệu có thể được chuyển sang máy tính của bạn thông qua cáp USB này hoặc thẻ SD.
温度 – NTC | |
---|---|
測定範囲 | -20~+70℃ |
正確さ | ±0.2℃(-20~+70℃)±1ディジット
±0.4℃(残りレンジ)±1デジット |
解決 | 0.1℃ |
湿度 – 静電容量 | |
---|---|
測定範囲 | 0~100 %RH* |
正確さ | phụ thuộc vào đầu đo được chọn |
解決 | 0.1%RH |
※結露する環境では使用しないでください。
絶対圧力 | |
---|---|
測定範囲 | 600~1100ミリバール |
正確さ | ±3 mbar (0 đến +50 °C) ±1 Chữ số |
解決 | 0,1 mbar |
一般仕様 | |
---|---|
重さ | 230g |
サイズ | 103×63×33mm |
動作温度 | -20~+70℃ |
シェル材質 | プラスチック |
保護レベル | IP54 |
接続チャンネル数 | 4つの外部チャンネル
1 内部チャンネル |
接続可能な測定ヘッド | 2x đầu đo nhiệt độ NTC hoặc 2x đầu đo độ ẩm |
製品の色 | 黒 |
標準 | EU ガイドライン 2014/30/EU; 2011/65/EU |
測定周期 | 1 秒から 24 時間。 2秒~24時間(オンライン測定) |
電池のタイプ | 1×リチウム(TL-5903) |
バッテリー寿命 | 8 năm (ở +25 °C, chu kỳ đo 15 phút) |
インターフェース | ミニUSB、SDカードスロット |
メモリ | 200万件の測定値 |
保管温度 | -40 ~ +85 °C |