セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
Semikiロゴ小
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 温湿度測定装置 / 温湿度計 / 温度/湿度計 – Testo 623
製品ポートフォリオ

温度/湿度計 – Testo 623

プロデューサー:
商品コード: TESTO-0560-6230 カテゴリー:
  • Đo nhiệt độ, độ ẩm trong phòng và phát cảnh báo khi giá trị đo vượt ngưỡng
  • Màn hình lớn, dễ đọc: hiển thị giá trị đo tức thời và cung cấp cho bạn thống kế trong vòng 90 ngày
  • Cảm biến bền với độ ổn định cao – cho các phép đo trong thời gian dài có chất lượng cao
  • Bao gồm giá bàn và treo tường đi kèm trong phụ kiện

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm nhỏ gọn testo 623 được thiết kế để phù hợp với mọi bàn làm việc hoặc có thể treo tường và cung cấp cho bạn các kết quả đo nhiệt độ, độ ẩm liên tục đáng tin cậy trong văn phòng, không gian sống hoặc các cơ sở thương mại.

Tính năng kỹ thuật của máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 623

Nhiệt kế để bàn testo 623 được thiết kế để theo dõi nhiệt ẩm trong nhà một cách chính xác và đáng tin cậy. Cấu hình thiết bị đo do người dùng tùy chỉnh thử công với chu kỳ đo từ 5 phút đến 24 giờ. Những giá trị đo được lưu tự động trong khoảng thời gian 90 ngày và chuông cảnh báo được phát ra khi giá trị đo vượt ngưỡng giới hạn được cấu hình.

Màn hình lớn, dễ đọc với nhiều thông tin bao gồm lần đọc gần nhất, ngày giờ và thống kê trong 90 ngày. Thống kê này cho phép bạn thực hiện phân tích lâu dài về nhiệt độ, độ ẩm trong nhà mà không cần phải truy cập vào máy tính của bạn.

Cảm biến với độ chính xác và độ bền cao đảm bảo các kết quả đo đáng tin cậy, chất lượng cao trong thời gian dài. Trong nhiều năm tới bạn sẽ không cần phải lo lắng về thiết bị đo của mình.

Máy đo nhiệt độ testo 623 được thiết kế nhỏ gọn để có thể phù hợp hoàn toàn với mọi điều kiện môi trường. Nó có thể được đặt trên bàn làm việc hoặc gắn cố định vào tường.

温度 – NTC
測定範囲 -10~+60℃
正確さ ±0.4℃
解決 0.1℃
水分 – 静電容量
測定範囲 0 đến 100 %RH *
正確さ ±2% RH +1 Chữ số ở +25 °C (10 đến 90 %RH)
±3 %RH (Dải đo còn lại)
解決 0.1 %RH

* Không dùng cho môi trường dễ đọng sương. Để sử dụng liên tục ở độ ẩm cao (>80 %RH ở ≤30 °C trong >12 giờ, >60 %RH ở >30 °C trong 12 giờ).

一般的な技術仕様
重さ 240g
サイズ 185×105×36mm
動作温度 -10~+60℃
測定周期 20秒
シェル材質 ABS
保護レベル IP30
EU/EGガイド 2004/108/EG
電池のタイプ 単三電池4本
バッテリー寿命 12ヶ月
保管温度 -20~+60℃
引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。