セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
Semikiロゴ小
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 温湿度測定装置 / 温湿度計 / 温湿度計 – testo 625
製品ポートフォリオ

温湿度計 – testo 625

プロデューサー:
商品コード: TESTO-0563-6251 カテゴリー:
  • Dùng để đo nhiệt độ không khí và độ ẩm tương đối
  • Tính điểm sương và nhiệt độ bầu ướt
  • Chức năng hiển thị giá trị Max./Min., Hold và chế độ tự động tắt
  • Máy đo với cảm biến độ ẩm ổn định

Nhiệt ẩm kế testo 625 có thể hoạt động trong mọi tình huống, đảm bảo khí hậu trong nhà luôn phù hợp. Ví dụ như trong kho lưu trữ, nhà kho, nhà kính hoặc các tòa nhà.

Máy đo nhiệt ẩm testo 625 lý tưởng trong việc theo dõi các điều kiện sản xuất và lưu trữ để đảm bảo chất lượng sản phẩm của bạn. testo 625 còn đảm bảo khí hậu phù hợp trong các kho lưu trữ và bảo quản hàng hóa. Ngoài ra, thiết bị này còn hỗ trợ bạn xác định vị trí có nguy cơ xảy ra tình trạng nấm mốc trong các tòa nhà.

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí testo 625
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí testo 625

カバーを提供します: Máy đo nhiệt ẩm testo 625, pin và giấy test xuất xưởng.

Tính năng của máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 625

  • Máy đo testo 625 với thiết kế nhỏ gọn thường được dùng để đo nhiệt độ không khí và độ ẩm tương đối
  • Nó cũng có thể tự động tính toán điểm sương và nhiệt độ bầu ướt
  • testo 625 được trang bị màn hình lớn (có đèn màn hình), dễ đọc
  • Chức năng HOLD cho phép bạn đóng băng giá trị đo cuối cùng và hiển thị các giá trị Max./ Min. chỉ bằng một nút bấm
  • Ngoài ra, testo 625 có chế độ tự động tắt để tiết kiệm pin, nâng cao tuổi thọ của thiết bị và cảm biến

Hàng loạt phụ kiện bạn có thể tùy chọn thêm cho máy đo nhiệt ẩm testo 625

  • Đầu đo có thể thay thế dễ dàng, hỗ trợ bạn đo lường tại các không gian khó tiếp cận
  • testo 625 có khả năng kết nối đầu đo không dây (tùy chọn đặt hàng), khoảng cách kết nối lên đến 20 mét
  • Vỏ bảo vệ TopSafe chống bụi bẩn và va đập
  • Vali đựng thiết bị và phụ kiện một cách gọn gàng, tiện lợi trong việc bảo quản và di chuyển

Thông số kỹ thuật của testo 625

温度 – NTC
測定範囲 -10~+60℃
正確さ ±0.5℃
解決 0.1℃
温度 – TC タイプ K (NiCr-Ni)
測定範囲 -200 ~ +1370 °C
正確さ Xem dữ liệu đầu đo
解決 0.1℃

Đầu đo radio

湿度 – 静電容量
測定範囲 0~100 %RH
正確さ ±2.5 %RH(5~95 %RH)
解決 0.1 %RH
一般仕様
サイズ 182 x 64 x 40 mm
動作温度 -20~+50℃
構造材料 ABS
電池のタイプ ブロックバッテリー 9V、6F22
バッテリー寿命 70 giờ (không kết nối radio)
保管温度 -40~+70℃
重さ 195g

 

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。