Kiểm tra nhiệt độ đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, lập tài liệu đầy đủ cho chuỗi lạnh. Nhiệt kế thực phẩm testo 104 cho phép bạn thực hiện kiểm tra nhiệt độ tại chỗ nhanh chóng, dễ dàng trong quá trình sản xuất, bảo quản và chế biến thực phẩm. testo 104 thường được sử dụng để đo đo nhiệt độ lõi của chất lỏng, bán rắn và nhớt trong lĩnh vực thực phẩm.
カバーを提供します: 1x máy đo nhiệt độ testo 104, HDSD, adhesive color strips, pin và giấy test xuất xưởng.
Ưu điểm của máy đo nhiệt độ testo 104 (đáp ứng HACCP)
- Máy đo nhiệt độ thực phẩm testo 104 (đáp ứng haccp) với thiết kế đầu đo có thể gập được, khớp gấp kim loại chắc chắn, bề mặt được phủ cao su chống trượt, cảm biến nhiệt độ chính xác
- Đầu cảm biến với đường kính nhỏ tạo ra những lỗ thủng khó có thể nhìn thấy bằng mắt thường sau khi đo
- Bạn có thể bắt đầu đo lường khi mở đầu đo với một góc tối thiểu 30°. Điều này cho phép bạn thực hiện kiểm tra một cách đáng tin cậy ở những vị trí khó tiếp cận
- Với thiết kế vỏ bảo vệ theo IP65 giúp bạn có thể vệ sinh thiết bị ngay dưới vòi nước một cách dễ dàng
- Máy đo nhiệt độ thực phẩm testo 104 đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn HACCP và được chứng nhận EN 13485
Thông số kỹ thuật của testo 104 haccp
温度 – NTC |
測定範囲 |
-50 ~ +250 °C |
正確さ |
±1.0℃(-50~-30.1℃)
±0.5℃(-30~+99.9℃)
±1 % giá trị đo (+100 đến +250 °C)
|
解決 |
0.1℃ |
反応時間 |
t99 = 10 秒 (移動液体中で測定) |
一般仕様 |
重さ |
165 g (bao gồm pin) |
サイズ |
265 x 47 x 20 mm (khi mở đầu đo)
163 x 47 x 20 mm (khi gập đầu đo)
|
動作温度 |
-20~+60℃ |
製品/ハウジング材料 |
TPE/PC + ABS/PC + ABS + 10% GF |
保護レベル |
IP65 |
製品の色 |
白 |
プローブシャフトの長さ |
102mm |
長さプローブシャフト先端 |
32mm |
プローブシャフトの直径 |
3mm |
プローブシャフト先端の直径 |
2.3mm |
Chức năng khác |
Auto Hold, Hold, Max./Min. |
測定周期 |
0.5秒 |
標準 |
EN 13485 |
EU/EG ガイドライン |
2004/108/EG |
電池のタイプ |
単4電池2本 |
バッテリー寿命 |
100 h (ở +25 °C, không mở đèn màn hình) |
スクリーンの種類 |
LCD(液晶ディスプレイ) |
ディスプレイサイズ |
Một dòng |
Hiển thị ánh sáng |
chiếu sáng |
保管温度 |
-30~+70℃ |