セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 温湿度測定装置 / 温湿度計 / HACCP温度計 – testo 104
製品ポートフォリオ

HACCP温度計 – testo 104

プロデューサー:
商品コード: TESTO-0563-0104 カテゴリー:
  • Tuân thủ HACCP, chứng nhận EN 13485: lý tưởng cho lĩnh vực thực phẩm
  • IP65準拠の防水性能
  • Thiết kế đầu đo có thể gập được để đo nhiệt độ một cách dễ dàng
  • Tự động nhận dạng giá trị cuối cùng (Auto-HOLD); chức năng hiển thị giá trị Max./ Min.

Kiểm tra nhiệt độ đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, lập tài liệu đầy đủ cho chuỗi lạnh. Nhiệt kế thực phẩm testo 104 cho phép bạn thực hiện kiểm tra nhiệt độ tại chỗ nhanh chóng, dễ dàng trong quá trình sản xuất, bảo quản và chế biến thực phẩm. testo 104 thường được sử dụng để đo đo nhiệt độ lõi của chất lỏng, bán rắn và nhớt trong lĩnh vực thực phẩm.

カバーを提供します: 1x máy đo nhiệt độ testo 104, HDSD, adhesive color strips, pin và giấy test xuất xưởng.

Ưu điểm của máy đo nhiệt độ testo 104 (đáp ứng HACCP)

  • Máy đo nhiệt độ thực phẩm testo 104 (đáp ứng haccp) với thiết kế đầu đo có thể gập được, khớp gấp kim loại chắc chắn, bề mặt được phủ cao su chống trượt, cảm biến nhiệt độ chính xác
  • Đầu cảm biến với đường kính nhỏ tạo ra những lỗ thủng khó có thể nhìn thấy bằng mắt thường sau khi đo
  • Bạn có thể bắt đầu đo lường khi mở đầu đo với một góc tối thiểu 30°. Điều này cho phép bạn thực hiện kiểm tra một cách đáng tin cậy ở những vị trí khó tiếp cận
  • Với thiết kế vỏ bảo vệ theo IP65 giúp bạn có thể vệ sinh thiết bị ngay dưới vòi nước một cách dễ dàng
  • Máy đo nhiệt độ thực phẩm testo 104 đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn HACCP và được chứng nhận EN 13485

Thông số kỹ thuật của testo 104 haccp

温度 – NTC
測定範囲 -50 ~ +250 °C
正確さ ±1.0℃(-50~-30.1℃)

±0.5℃(-30~+99.9℃)

±1 % giá trị đo (+100 đến +250 °C)

解決 0.1℃
反応時間 t99 = 10 秒 (移動液体中で測定)
一般仕様
重さ 165 g (bao gồm pin)
サイズ 265 x 47 x 20 mm (khi mở đầu đo)

163 x 47 x 20 mm (khi gập đầu đo)

動作温度 -20~+60℃
製品/ハウジング材料 TPE/PC + ABS/PC + ABS + 10% GF
保護レベル IP65
製品の色
プローブシャフトの長さ 102mm
長さプローブシャフト先端 32mm
プローブシャフトの直径 3mm
プローブシャフト先端の直径 2.3mm
Chức năng khác Auto Hold, Hold, Max./Min.
測定周期 0.5秒
標準 EN 13485
EU/EG ガイドライン 2004/108/EG
電池のタイプ 単4電池2本
バッテリー寿命 100 h (ở +25 °C, không mở đèn màn hình)
スクリーンの種類 LCD(液晶ディスプレイ)
ディスプレイサイズ Một dòng
Hiển thị ánh sáng chiếu sáng
保管温度 -30~+70℃
引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。