Máy đo testo 105 (đáp ứng haccp) thường được dùng để đo nhiệt độ lõi của thực phẩm như: thịt, pho mát và thạch. Ngoài ra, testo 105 với đầu đo có thể thay thế (đầu đo tiêu chuẩn / đầu đo dài 200 mm cho môi trường bán rắn (tùy chọn đặt hàng) / đầu đo cho thực phẩm đông lạnh (tùy chọn đặt hàng)). Nhờ vậy testo 105 có thể ứng dụng đa dạng trong: sản xuất thực phẩm, kiểm tra hàng hóa nhập kho, dịch vụ ăn uống, bếp ăn, kho lạnh và các siêu thị.
カバーを提供します: 1x nhiệt kế thực phẩm testo 105 với đầu đo tiêu chuẩn, giá treo tường hoặc đeo thắt lưng và pin.
Ưu điểm của máy đo nhiệt độ thực phẩm testo 105 (HACCP)
testo 105 có tất cả các tính năng cần thiết của một nhiệt kế thực phẩm chuyên nghiệp:
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng
- Thao tác dễ dàng chỉ với một tay
- Màn hình backlit
- Tùy chỉnh giá trị giới hạn
- Cảnh báo đèn, còi khi giá trị vượt ngưỡng
testo 105 có khả năng chống nước và bụi bẩn theo IP65. Đặc biệt, thiết bị này được chứng nhận bởi HACCP International và EN 13485 hoàn toàn phù hợp với lĩnh vực thực phẩm.
Thông số kỹ thuật của testo 105
温度 – NTC |
測定範囲 |
-50 ~ +275 °C |
正確さ |
±0,5 °C (-20 đến +100 °C)
±1,0 °C (-50 đến -20,1 °C)
±1 % giá trị đo (+100,1 đến +275 °C)
|
解決 |
0.1℃ |
反応時間 |
t99 = 10 giây |
一般仕様 |
重さ |
204 g (bao gồm pin và giá treo tường)
156 g (bao gồm pin)
|
サイズ |
148 x 38 x 195 mm (có đầu đo)
148 x 38 x 73 mm (không có đầu đo)
|
動作温度 |
-20~+50℃ |
シェル材質 |
ABS |
保護レベル |
IP65 |
製品の色 |
白 |
プローブシャフトの長さ |
100mm |
長さプローブシャフト先端 |
36 mm |
プローブシャフトの直径 |
5mm |
プローブシャフト先端の直径 |
2.3mm |
Switch on/off |
10 phút |
測定周期 |
0.5秒 |
標準 |
EN 13485 |
電池のタイプ |
4 x Button cell LR44 |
バッテリー寿命 |
80時間 |
スクリーンの種類 |
LCD(液晶ディスプレイ) |
ディスプレイサイズ |
一行 |
保管温度 |
-40~+70℃ |