セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 温湿度測定装置 / 温湿度計 / 温度測定装置 – testo 735-1
製品ポートフォリオ

温度測定装置 – testo 735-1

プロデューサー:
商品コード: TESTO-0560-7351 カテゴリー:
  • Với các đầu đo tùy chọn đo nhiệt độ lõi, nhiệt độ bề mặt và nhiệt độ không khí
  • Có thể gắn tối đa 3 đầu đo nhiệt độ cùng lúc
  • Độ chính xác 0,05 °C với đầu đo nhiệt độ Pt100 (tùy chọn đặt hàng)
  • Hiển thị giá trị Max./Min., giá trị trung bình và tính toán chênh lệch nhiệt độ (delta T)

Nếu bạn cần một dụng cụ đo để đo nhiệt độ chính xác hoặc bạn muốn đo nhiệt độ đồng thời tại nhiều vị trí thì testo 735-1 là thiết bị lý tưởng dành cho bạn.

Máy đo nhiệt độ testo 735-1 có thể thực hiện hầu hết các nhiệm vụ đo lường yêu cầu độ chính xác cao. Với việc tùy chọn các đầu dò phù hợp với nhu cầu, bạn đã có thể sử dụng thiết bị đo này để đo nhiệt độ trong các phòng thí nghiệm hóa học, trong hệ thống điều hòa không khí hoặc trong tủ lạnh. Ngoài ra, testo 735-1 còn được dùng để hiệu chuẩn đầu đo nhiệt độ cố định hoặc đo nhiệt độ lõi đối tượng trong ngành thực phẩm.

カバーを提供します: Máy đo nhiệt độ testo 735-1, pin và giấy test xuất xưởng.

3 Ưu điểm nổi bật của máy đo nhiệt độ testo 735-1

1. Đo nhiệt độ bề mặt, không khí và lõi đồng thời ở 6 vị trí

Cho dù công việc của bạn liên quan đến nhiệt độ lõi, nhiệt độ bề mặt hay nhiệt độ không khí, chỉ cần chọn được những đầu đo phù hợp với ứng dụng là bạn đã có thể thực hiện nhiệm vụ đo lường đồng thời tại tối đa 6 điểm.

testo 735-1 có một cổng vào để gắn các đầu đo nhiệt độ Pt100 và hai cổng để gắn các đầu đo cặp nhiệt điện loại K, T, J và S.

Đặc biệt, máy đo nhiệt độ testo 735-1 còn có khả năng kết nối với cùng lúc 3 đầu dò không dây (tùy chọn đặt hàng). Ở nơi không có vật cản, khoảng cách kết nối có thể lên đến 20 m.

2. Đo nhiệt độ chính xác cao với đầu đo nhiệt độ Pt100

Công nghệ cảm biến đo nhiệt độ Pt100 cho phép bạn thực hiện các phép đo nhiệt độ rất chính xác. Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng / đâm xuyên Pt100 (tùy chọn đặt hàng) có thể đạt được độ chính xác lên đến 0,05 °C với độ phân giải 0,001 °C. Đó chính là lý do làm cho testo 735-1 trở nên thích hợp để sử dụng hiệu chuẩn các đầu đo nhiệt độ cố định.

3. Hàng loạt tính năng tuyệt vời, tuân thủ các tiêu chuẩn

  • testo 735-1 không chỉ hiển thị nhiệt độ tức thời mà còn các giá trị trung bình, Max./ Min. cũng được hiển thị hết trên màn hình.
  • Khi hai đầu đo nhiệt độ được gắn vào, testo 735-1 sẽ tính toán và hiển thị giá trị nhiệt độ chênh lệch (delta T)
  • Cảnh báo âm thanh từ thiết bị khi giá trị đo vượt ngưỡng đã được cài đặt từ trước bởi người dùng
  • Đèn màn hình tích hợp cũng cho phép bạn bạn dễ dàng thực hiện đo lường ngay cả trong môi trường thiếu sáng
  • Ngoài ra, testo 735-1 còn được bảo vệ theo IP65, được kiểm tra theo tiêu chuẩn EN 13485 và được chứng nhận bởi HACCP International.

Thông số kỹ thuật của testo 735-1

温度 – Pt100
測定範囲 -200~+800℃
正確さ ±0.2℃(-100~+199.9℃)

±0.2 %測定値(残りの測定範囲)

解決 0.05℃
温度 – TC タイプ K (NiCr-Ni)
測定範囲 -200 ~ +1370 °C
正確さ ±0.3℃(-60~+60℃)

±(0.2 °C + 0.3 % 測定値) (残りの測定範囲)

解決 0.1℃
温度 – TC タイプ T (Cu-CuNi)
測定範囲 -200~+400℃
正確さ ±0.3℃(-60~+60℃)

±(0.2 °C + 0.3 % 測定値) (残りの測定範囲)

解決 0.1℃
温度 – TC タイプ J (Fe-CuNi)
測定範囲 -200~+1000℃
正確さ ±0.3℃(-60~+60℃)

±(0.2 °C + 0.3 % 測定値) (残りの測定範囲)

解決 0.1℃
温度 – TC タイプ S (Pt10Rh-Pt)
測定範囲 0~+1760℃
正確さ ±1℃(0~+1760℃)
解決 1℃
一般仕様
サイズ 220×74×46mm
動作温度 -20~+50℃
構造材料 ABS/TPE/金属
保護レベル IP65
標準 EN 13485
電池のタイプ Mangan kiềm, mignon, loại AA
保管温度 -30~+70℃
重さ 428g
引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。