Với máy đo nhiệt độ tự ghi testo 184 T3, bạn có thể giám sát chặt chẽ và xuyên suốt quá trình vận chuyển hàng hóa nhạy cảm như dược phẩm, thực phẩm hoặc đồ điện tử. Ngay tại điểm nhận hàng, bạn chỉ cần nhìn lướt qua màn hình hoặc đèn LED cảnh báo là đã có thể biết được liệu giá trị nhiệt độ giới hạn có được tuân thủ trong suốt quá trình vận chuyển hay không. Sau khi bạn kết nối testo 184 T3 với máy tính qua cổng USB, ngay lập tức một báo cáo đầy đủ dạng PDF sẽ được xuất ra.
Ưu điểm của máy đo nhiệt độ tự ghi testo 184 T3
- testo 184 T3 đảm bảo tuân thủ GxP, 21 CFR part 11, HACCP và EN 12830
- Bạn có thể đánh giá nhanh quá trình vận chuyển thông qua cảnh báo trên màn hình hoặc đèn LED của thiết bị
- Vận hành dễ dàng: bạn chỉ cần ấn nút “Start” để bắt đầu ghi và “Stop” để kết thúc quá trình ghi mà không mất thời gian đào tạo sử dụng thiết bị.
- Báo cáo đầy đủ dạng tệp PDF sẽ được tạo ngay sau khi bạn kết nối testo 184 T3 với máy tính qua cổng USB
- In dữ liệu đo tại chỗ bằng máy in nhanh Testo tương thích (tùy chọn đặt hàng) qua giao thức NFC
- An toàn về CNTT: Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 184 T3 có thể vận hành ngay mà không cần tải hoặc cài đặt phần mềm của đơn vị thứ 3
Thông số kỹ thuật của testo 184 T3
温度 – NTC |
測定範囲 |
-35 ~ +70 °C |
正確さ |
±0.5℃ |
解決 |
0.1℃ |
反応時間 |
t90 = 30分 |
測定周期 |
1分から24時間 |
一般仕様 |
重さ |
44g |
サイズ |
40 x 12,5 x 96,5mm |
動作温度 |
-35 ~ +70 °C |
シェル材質 |
ABS |
保護レベル |
IP67 |
システム要求 |
Adobe® Acrobat Reader |
製品の色 |
白 |
標準 |
EN 12830; CE 2014/30/EU; DIN EN 61326-1:2013; DIN EN 50581:2013; CFR 21 Part 11 (được sử dụng với testo ComSoft CFR-Software) |
Loại chứng chỉ |
国際HACCP認証済み |
チャンネル番号 |
1チャンネル |
稼働時間 |
Không giới hạn |
権限 |
CE; RTCA/DO-160G |
警告機能 |
LEDライトとスクリーンを通して |
電池のタイプ |
Pin Lithium CR2450, 3V, có thể thay thế |
バッテリー寿命 |
500 ngày (ở +25 °C và chu kỳ đo 15 phút) |
スクリーンの種類 |
液晶 |
ディスプレイサイズ |
一行 |
バックライト |
そうではない |
接続プロトコル |
USB; NFC |
メモリ |
40,000の測定値 |
保管温度 |
-35 ~ +70 °C |