– Máy đo Oxy Hòa Tan/Nhiệt độ cầm tay hiện đại.
– Bù nhiệt độ, độ mặn tự động.
– Thiết kế cầm tay, nhỏ gọn.
– Vali tiện lợi khi đo ngoài hiện trường.
– Kết nối máy tính với cáp USB.
– GLP.
– Máy đo HI98193 cung cấp kèm tất cả các phụ kiện cần để đo oxy hòa tan mà không cần mua gì thêm.
– Nhiều lựa chọn chiều dài cáp điện cực phù hợp:
+ HI98193 : ケーブル電極 4m
+ HI98193/10: 電極 ケーブル 10メートル
CUNG CẤP KÈM ĐIỆN CỰC OXY HÒA TAN/NHIỆT ĐỘ
HI98193 đi kèm với một điện cực oxy hòa tan HI764073 tích hợp bộ cảm biến nhiệt độ để bù nhiệt độ tự động.
自動データ記録
Ghi dữ liệu lên đến 400 giá trị. Dữ liệu này cùng với các dữ liệu liên quan GLP sau đó có thể được chuyển giao cho một máy tính với cáp USB
MÀN HÌNH LCD CÓ ĐÈN NỀN
Hỗ trợ đo trong điều kiện ánh sáng thấp.
CỔNG Quick DIN KẾT NỐI ĐIỆN CỰC
Giúp kết nối nhanh chóng, đơn giản và không bị xoắn hay rối giữa các sợi dây.
KẾT NỐI USB
HI98193 có thể truyền dữ liệu trực tiếp với máy tính bằng cáp USB
CUNG CẤP TRỌN BỘ pH VÀ VALI CHẮC CHẮN
HI98193 cung cấp kèm vali đi hiện trường gọn nhẹ, chắc chắn và đầy đủ phụ kiện mà không cần phải mua gì thêm như sau:
– Máy đo HI98193
– Điện cực oxy hòa tan HI764073 cáp dài 4m
– Phụ kiện oxy hòa tan như nắp màng, dung dịch châm màng
– Dung dịch hiệu chuẩn oxy zero
ビデオ
電子用膜の交換方法
仕様
DOスケール (oxy hòa tan) |
0.00 đến 50.00 ppm (mg/L); 0.0 đến 600.0% độ bão hòa |
DOの解決 |
0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa |
DO精度 |
±1.5% giá trị đo được và ±1 chữ số |
Hiệu chuẩn DO |
tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L). |
Thang đo áp suất không khí |
450 to 850 mmHg |
Độ phân giải áp suất không khí |
1 mmHg |
Độ chính xác áp suất không khí |
± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn |
Hiệu chuẩn áp suất không khí |
1 điểm tại bất kì thang nào |
温度目盛 |
-20.0 ~ 120.0°C (-4.0 ~ 248.0°F) |
温度分解能 |
0.1°C (0.1°F) |
温度精度 |
±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn nhiệt độ |
1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào |
熱補償 |
tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F) |
Chế độ đo |
DO trực tiếp; BOD; OUR; SOUR |
Bù áp suất khí quyển |
tự động từ 450 đến 850 mmHg |
塩分補正 |
tự động từ 0 đến 70 g/L |
調査 |
polarographic HI764073 tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN cáp dài 4m |
記録データ |
đến 400 mẫu |
パソコン接続 |
cổng USB và phần mềm HI 92000 |
バッテリー |
(4) pin 1.5V AA |
自動的にオフになります |
Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RH 100% (IP67) |
サイズ |
185×93×35.2mm |
質量 |
400g |
保証 |
機械は12ヶ月、電極は6ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– 測定機 HI98193 – 調査 oxy hòa tan/nhiệt độ HI764073 cáp dài 4m – メンブレンキャップ PTFE (2) – Dung dịch châm màng HI7041S (30 mL) – Dung dịch hiệu chuẩn oxy zero HI7040 (230mL) – Cốc nhựa 100mL (2) - USBケーブル – Pin AA 1.5V (4) – Hướng dẫn sử dụng - 保証 – Chứng chỉ chất lượng cho máy và đầu dò. – デバイスを運ぶためのスーツケース |