– Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt Độ để bàn tiên tiến nhất
– Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn
– データを自動的に記録する
– USB接続
– CAL Check™ cảnh báo khi điện cực cần vệ sinh hoặc hiệu chuẩn lại
– Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.
+ HI5421-01: 115V
+ HI5421-02: 230V
GIAO DIỆN HIỆN ĐẠI, DỄ SỬ DỤNG
Có 2 giao diện cơ bản và nâng cao: có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu.
MÀN HÌNH ĐỒ HỌA LCD MÀU
Màn hình đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc. Màn hình hiển thị cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.
BÀN PHÍM CẢM ỨNG
Bàn phím cảm ứng điện dung để điều hướng chính xác cho menu và màn hình. Có 4 phím chuyên dụng được sử dụng thường xuyên bao gồm hiệu chuẩn và chuyển đổi chế độ đo và 4 phím ảo thay đổi khi sử dụng. Công nghệ cảm ứng điện dung đảm bảo các nút bấm không bao giờ bị kẹt.
CỔNG USB
Dữ liệu có thể được chuyển cho một máy tính với cáp USB và phần mềm HI92000.
GHI DỮ LIỆU
– 3 chế độ ghi có sẵn trên HI5221 là: tự động, bằng tay, và AutoHold.
– Ghi bằng tay và tự động lên đến 100 lô với tối đa 50000 bản ghi/lô, với tổng số lên đến 100000 điểm dữ liệu.
– Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.
CAL チェック™
Tính năng CAL Check™ độc quyền Hanna Instruments cảnh báo người sử dụng về các vấn đề trong quá trình hiệu chuẩn như đệm bị nhiễm bẩn hoặc các đầu dò cần được vệ sinh hoặc thay mới
自動校正
– Hiệu chuẩn có các tùy chọn nhận đệm tự động, bán tự động, trực tiếp và nhập bằng tay trực tiếp
– Nhận chuẩn tự động có sẵn cho 2 điểm ở 0% và 100% độ bão hòa hoặc 0 mg/L và 8,26 mg/L. Một chuẩn tùy chọn của người dùng có sẵn cho một giá trị do người dùng xác định.
仕様
溶存酸素スケール |
0.00 到着 90.00 ppm (mg/L) 0.0 到着 600.0% độ bão hòa -20.0 đến 120.0ºC |
解決 溶存酸素 |
0.01 ppm (mg/L) 0.1% độ bão hòa 0.1ºC |
正確さ 溶存酸素 |
±1.5% kết quả đo và ±1 chữ số ± 0.2°C |
較正 溶存酸素 |
– Tự động tại 1 hoặc 2 điểm 0% và 100% độ bão hòa hoặc 0 mg/L và 8,26 mg/L –Tự động tại 1 điểm người dùng |
Điện cực oxy hòa tan |
HI76483 thân mỏng, dạng polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, dây cáp dài 1m |
温度補償 |
Tự động hoặc bằng tay từ 0 đến 50 độ C |
塩分補正 |
0 đến 45ppt |
Thang đo áp suất khí quyển |
450 到着 850 mmHg 600 đến 1133 mBar 60 đến 133 KPa 17 đến 33 inHg 8.7 đến 16.4 psi 0.592 đến 1.118 atm |
解決 áp suất khí quyển |
1 mmHg; 1 mBar; 1 kPa; 1 inHg; 0.1 psi; 0.001 atm |
正確さ áp suất khí quyển |
±3 mm Hg + ít nhất 1 chữ số |
較正 áp suất khí quyển |
1点 |
記録データ |
Đến 100 lô với tối đa 50.000 bản/lô; tối đa 100,000 điểm dữ liệu 5000 mẫu/lô khi Ghi Bằng tay Ghi theo khoảng thời gian: 14 lựa chọn từ 1 giây đến 180 phút. Kiểu ghi: Ghi bằng tay, AutoHOLD, Tự động. |
Cổng kết nối PC |
USB |
Báo động (DO, BOD, SOUR, OUR) |
giới hạn trong và ngoài |
電力供給 |
Adapter 12V |
サイズ |
160 x 231 x 94 mm |
質量 |
1.2 Kg |
保証 |
機械の場合は 12 か月、付属の電極の場合は 6 か月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– Máy đo HI5421. – Điện cực oxy hòa tan HI76483 thân mỏng, dạng polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, dây cáp dài 1m. – Dung dịch châm nắp màng HI7041S, 30mL – 2 nắp màng và 2 vòng ron chữ O – Giá đỡ điện cực. – Adapter. + HI5421-01: 115V + HI5421-02: 230V – 保証。 – 機械と電極の品質証明書 – 使用説明書。 – 紙製の容器。 |