セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 光電電極付きデスクトップ溶存酸素/温度計 Wifi、イーサネット接続 HI6421-02
製品ポートフォリオ

光電電極付きデスクトップ溶存酸素/温度計 Wifi、イーサネット接続 HI6421-02

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI6421-02 カテゴリー:

– Dạng để bàn với các chức năng tiên tiến kết nối Wifi và Ethernet

– Đo Oxy hòa tan/Nhiệt Độ bằng điện cực quang

– Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn

– データを自動的に記録する

– USB接続

– GLP

– Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết.

   + HI6421-01: 115V

   + HI6421-02230V

GIAO DIỆN HIỆN ĐẠI, DỄ SỬ DỤNG

Có 2 giao diện cơ bản và nâng cao: có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu. 

MÀN HÌNH ĐỒ HỌA LCD MÀU 

Màn hình đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc. Màn hình hiển thị cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.

BÀN PHÍM CẢM ỨNG

Bàn phím cảm ứng điện dung để điều hướng chính xác cho menu và màn hình. Công nghệ cảm ứng điện dung đảm bảo các nút bấm không bao giờ bị kẹt.

 

 

 

 

CỔNG USB VÀ ETHERNET

Kết nối USB-A cho 2 cổng đầu vào bàn phím hoặc ổ USB

Kết nối USB-C cho 1 cổng kết nối PC và ổ USB-C

Cho phép kết nối Wifi và Ethernet để tải lên và truyền dữ liệu để lưu trữ hoặc gửi mail.

 

 

 

 

 

 

GHI DỮ LIỆU THEO THỜI GIAN THỰC

– 3 chế độ ghi có sẵn trên HI6321 là: tự động, bằng tay, và AutoHold.

– Ghi bằng tay và tự động lên đến 50,000 bản /file, lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng

– Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.

 

 

 

 

 

 

自動校正

– Tự động tại 1 hoặc 2 điểm 0% và 100% độ bão hòa hoặc 0 mg/L và 8,26 mg/L

– Tự động tại 1 điểm ở % độ bão hòa hoặc mg/L theo người dùng

– Hiệu chuẩn tiêu chuẩn: 0 và 100% độ bão hòa

 

 

 

 

YouTubeビデオ

仕様

OXY HÒA TAN (DO)

DOスケール

(bằng điện cực quang HI7641133)

0.00 đến 50.00 mg/L (ppm)

0.0 đến 500.0% độ bão hòa

DOの解決

0.01 mg/L (ppm); 0.1% độ bão hòa

DO精度

Từ 0.00 đến 20.00 mg/L (ppm): 1.5% giá trị đo hoặc ±0.01 mg/L (ppm), lấy giá trị nào lớn hơn

Từ 20.00 đến 50.00 mg/L (ppm): 5% giá trị đo

Từ 0.0 đến 200.0 % độ bão hòa: ±1.5% giá trị đo hoặc ±0.1%, lấy giá trị nào lớn hơn

Từ 200.0 đến 500.0% độ bão hòa: ±5% giá trị đo

DO校正

Tự động tại 1 hoặc 2 điểm 0% và 100% độ bão hòa hoặc 0 mg/L và 8,26 mg/L

Tự động tại 1 điểm ở % độ bão hòa hoặc mg/L theo người dùng

Hiệu chuẩn tiêu chuẩn: 0 và 100% độ bão hòa

Nhắc nhở hiệu chuẩn DO

Tắt

Hằng ngày: 0 phút đến 23 giờ 59 phút

Theo thời gian: 1 phút đến 500 ngày 23 giờ 59 phút

ÁP SUÂT KHÍ QUYỂN

Thang đo áp suất khí quyển

450 đến 850 mmHg

600 đến 1133 mBar 

60 đến 133 KPa

17 đến 33 inHg

8.7 đến 16.4 psi

0.592 đến 1.118 atm

Độ phân giải áp suất khí quyển

1 mmHg; 1 mBar; 1 kPa; 1 inHg; 0.1 psi; 0.001 atm

Độ chính xác áp suất khí quyển

±3 mm Hg ±15% giá trị ở điểm hiệu chuẩn

±3 mm Hg ± 1 LSD

温度

スケール

-20.0 đến 120.0ºC

-4.0 đến 248.0ºF

253.0 đến 393.0 K

解決

0.1℃

0.1 °F

0.1 K

正確さ

±0.2°C

±0.4 °F

±0.4 K

熱補償

自動または手動

塩分補正

Tự động từ 0 đến 70 PSU (cài đặt bằng tay)

0.0 đến 70.0%/0.0 đến 45 g/L/ 0.0 đến 42.0 PSU

Điện cực DO

HI7641133 điện cực DO quang, cáp 1m

Chế độ đo

Trực tiếp

Trực tiếp/ Tự động giữ

Tiêu chí ổn định

Accurate / Medium/ Fast

サンプリングレート

1000 ms

Xem kết quả đo DO cơ bản

Kết quả đo (DO, Nhiệt độ)

Tiêu chí ồn định

Xem GLP đơn giản

Thông tin cơ bản

Thời gian hiệu chuẩn cuối cùng, offset, slope trung bình

Xem GLP đầy đủ

Xem thông tin GLP đơn giản và chi tiết điểm hiệu chuẩn

Bảng kết quả

Giá trị đo được cập nhật mỗi giây và được hiển thị trong bảng

Đồ thị (Plot)

Giá trị đo theo thời gian có thể xoay hoặc thu phóng

記録データ

Tự động, Bằng tay hoặc tự động giữ

Số lượng bản ghi

Tối đa 50,000 bản /file

Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng

Ghi tự động theo thời gian

1, 2, 5, 10, 30 giây

1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 150, 180 phút

Định dạng file

.csv

Số lượng người dùng

Tối đa 9 người dùng và tài khoản admin (mặc định)

Kết nối USB-A

2 cổng cho đầu vào bàn phím hoặc ổ USB

Kết nối USB-C

1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C

Wifi và Ethernet

FTP

Máy chủ web: Tải dữ liệu lên và tải xuống

Eメール

Kết nối thiết bị ngoại vi

RS232

電力供給

DC adapter 100-240AC to 24VDC 2.5A

環境

0 – 50 °C / 32 – 122 °F / 273 – 323 K, RHmax 95% không ngưng tụ

サイズ

205 x 160 x 77 mm

質量

1.2 Kg

保証

機械の場合は 12 か月、付属の電極の場合は 6 か月

(タグ、保証書等が揃っている商品が対象です)

供給内容

測定機 HI6421.

– Điện cực quang HI7641133 với cáp dài 1m

– Giá đỡ điện cực HI764060

– Pipet

– Adapter.

     +  HI6421-01: 115V

     +  HI6421-02: 230V

– Cáp USB-C sang USB-A

- 保証。

– 機械と電極の品質証明書

– 紙製の容器。

 

 

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。