セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 実験装置 / ハンナ実験用測定器 / Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Nước Uống HI99192
製品ポートフォリオ

Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Nước Uống HI99192

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI99192 カテゴリー:

– HI99192 là máy đo pH/nhiệt độ cầm tay.

– Chuyên đo trong nước uống, sản xuất nước uống.

– 手が濡れているときでも湿気や汚れから守ります。

– pH 値は自動的に温度補正され、高精度になります。

– 1点または2点の自動校正。

– メーターには、測定に必要な付属品がすべて付属しています。

– 便利で丈夫なインナーフレームを備えたスーツケース。

pH TRONG NƯỚC UỐNG

pH của nước uống rất quan trọng. Nếu pH quá thấp, nước uống sẽ làm ăn mòn hệ thống phân phối và đường ống nước trong nhà. Độ pH của nước cũng ảnh hưởng đến các tính chất khác bao gồm hương vị, mùi, độ trong và hiệu quả khử trùng của nước. Tại Hoa Kỳ, độ pH của nước được xác định bằng máy đo theo phương pháp EPA 150.1 và Phương pháp chuẩn 4500-H.

Đo pH thấp của nước tinh khiết là rất khó. Hàm lượng khoáng chất càng thấp thì độ dẫn của nước sẽ càng thấp. Nước có độ dẫn điện thấp sẽ gây khó khăn vì máy đo pH là một hệ thống điện hóa dựa vào dung dịch được đo để dẫn điện.

Hầu hết các nhà máy nước uống đều sử dụng nước mặt (hồ, sông, suối) hoặc nước ngầm làm nguồn nước quan trọng để xử lý. Nước mặt thường có hàm lượng khoáng thấp hơn, dẫn đến giá trị độ dẫn/TDS thấp. Nước ngầm được thẩm thấu qua đá vôi, dolomite hoặc thạch cao, và thường có hàm lượng khoáng chất cao hơn nước mặt. Tuy nhiên, có những nguồn nước ngầm có hàm lượng khoáng chất rất thấp.

 

電極の状態

画面の左隅にある 1 ~ 5 のバー インジケータは、電極のクリーニングまたは再校正が必要なときの電極の状態を示します。

バッテリー低下アラート

付属のバッテリーで1200時間の連続使用が可能。バッテリーレベルが 10% を下回ると、警告アイコンが点滅してバッテリー低下ステータスを示します。

自動温度補償

測定された pH 値は温度によって自動的に補正され、正確な測定結果が得られます。

 

 

 

ハンドヘルド、コンパクトなデザイン

ボディはフィールドでの使用を考慮して手にフィットするように設計されています。 濡れた手でも水滴や汚れから守ります。

自動pH校正

1 点または 2 点での自動校正が迅速かつ便利です

大きくて鮮明な画面

大型ディスプレイには pH と温度があらゆる角度から表示され、デュアルボタン操作により測定プロセスが合理化されます。

 

 

 

 

電極には新しいスタイルの DIN コネクタが付いています

– ゴム層がケーブルを保護し、ねじれることなく水からシールします。

– 取り外しまたは取り付け時にコネクタが破損する問題を最小限に抑えます。

 

 

 

 

 

ĐIỆN CỰC pH FC2153 CHUYÊN ĐO TRONG NƯỚC UỐNG

HI99192 dùng điện cực pH khuếch đại FC2153 với thân thủy tinh. Điện cực chuyên dụng này cung cấp nhiều tính năng cải thiện việc đo pH trong nước uống. Một cảm biến nhiệt độ tích hợp cho phép đo pH bù nhiệt độ mà không cần một đầu dò nhiệt độ riêng biệt. Đầu cảm biến hình cầu của đầu dò có bề mặt tiếp xúc rộng khi đo trong dung dịch nước.

Một phần không thể tách rời của bất kỳ điện cực pH nào là mối nối tham khảo. Mối nối tham khảo là một phần của điện cực cho phép dòng ion trong cell tham khảo vào mẫu khi đo. Các ion cung cấp cho một kết nối điện giữa điện cực tham chiếu và điện cực chỉ thị. Một điện cực pH tiêu chuẩn sẽ sử dụng một mối nối gốm duy nhất cho phép dòng điện phân từ 15 đến 20 μL/ giờ. FC2153 có 3 mối nối ceramic cung cấp dòng điện phân từ 40 đến 50 μL/ giờ. Dòng chảy tăng lên cung cấp sự liên tục lớn hơn giữa điện cực tham chiếu và điện cực chỉ thị để phù hợp với nước có độ ion thấp. Để tối ưu hóa dòng chảy từ điện cực, nắp tái nạp phân phải được rút ra. Điều này tao áp lực ở phía đầu giúp chất điện phân chảy dễ dàng hơn vào mẫu.

 

 

 

ライフを運ぶ便利で丈夫な機械

– Dung dịch rửa điện cực chuyên dụng cho sau khi đo 

測定のたびに電極を清掃することは非常に重要です。電極に汚れがあると、すぐに電極が損傷します。汚れを専用の電極洗浄液に溶かすようにかき混ぜて洗います。内部のガラス製 pH センサー バルブをこすったり傷付けたりしないでください。その後、ペーパー タオルを使用して余分な水分を吸収します (洗浄しないでください)。洗浄液は通常の水よりも早く汚れを溶解しますが、それでも電極を腐食させません。

– pH4.01およびpH7.01の機械校正溶液

小袋入りの標準溶液により、各校正の鮮度が保証されます

 

 

YouTubeビデオ
仕様

 

スケール 

-2.00 đến 16.00 pH / -2.0 到着 16.0 pH

-5.0 到着 105.0℃ / 23.0 到着 221.0°F

解決 

    0.01 pH / 0.1 pH

     0.1℃ / 0.1°F

正確さ 

±0.02 pH / ±0.1 pH

±0.5℃(60℃まで) ±1.0℃(スケール外)

±1.0°F (140°Fまで); ±2.0°F (オフスケール)

pH校正

自動、1 または 2 ポイント、2 バッファー (標準 4.01、7.01、10.01 または NIST 4.01、6.86、9.18)

温度補償

-5.0 ~ 105.0°C で自動 (23 到着 221°F)

電極・プローブ

FC2153 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, thân thủy tinh, cổng DIN và dây cáp dài 1m

Điện cực FC2153 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 70°C

バッテリー

1.5V単4形電池3本/連続使用時間約1400時間

環境

0 đến 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

サイズ

154×63×30mm 

質量

196グラム 

保証

機械は12ヶ月、電極は6ヶ月

(タグや保証書がそのまま残っている商品の場合)

供給内容

– 測定機 HI99192

– 電極 pH/nhiệt độ FC2153 với dây cáp 1m, cổng DIN

– バッテリー(デバイス内)

– 標準ソリューションパッケージ pH4.01 HI70004P

– 標準ソリューションパッケージ pH7.01 HI70007P

– 溶液2パック 洗う điện cực sau khi đo HI700601

– 100mLプラスチックカップ

- ユーザーマニュアル

– 機械および電極の品質証明書

- 保証

– デバイスを運ぶためのスーツケース

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。