– Thiết kế dạng máy đo cầm tay, nhỏ gọn, chắc chắn.
– Đo độ pH trực tiếp chuyên trong sữa chua.
– 最大 ±0.002 pH の精度。
– 1 点または 2 点での自動校正。
– 自動データ記録
– Xuất dữ liệu bằng cáp USB
– メーターには、電極、標準溶液、洗浄器、電池が付属しています。
– 旅行時にデバイスを持ち運ぶのに便利で丈夫なスーツケース
Bên cạnh điện cực pH đặc biệt chuyên dùng cho sữa chua, HI98164 còn có tính năng CAL CHECK™ độc đáo của Hanna cảnh báo người sử dụng những vấn đề tiềm ẩn trong quá trình hiệu chuẩn. Đây là một điều rất quan trọng đối với quá trình xử lý thực phẩm vì đầu dò có thể bị bao phủ bởi các chất rắn trong mẫu thực phẩm đang được đo. Lớp phủ này có thể dễ dẫn đến sai sót khi đo pH. Bằng cách so sánh dữ liệu hiệu chuẩn trước đó với hiệu chuẩn hiện tại, máy sẽ thông báo cho người sử dụng, với màn hình hiển thị, khi đầu dò cần được làm sạch, thay thế, hoặc nếu dung dịch đệm pH có thể bị nhiễm. Sau khi hiệu chuẩn, tình trạng đầu dò được hiển thị trên màn hình như là một tỷ lệ phần trăm từ 0 đến 100% với mức tăng 10%. Tình trạng đầu dò bị ảnh hưởng bởi offset và slope của điện cực pH, cả hai đều có thể tìm thấy trong dữ liệu GLP.
HI98164 sử dụng điện cực khuếch đại pH FC2133 thân thuỷ tinh. Điện cực chuyên dụng này cung cấp nhiều tính năng giúp kiểm tra độ pH trong sữa. Một cảm biến nhiệt độ tích hợp cũng đảm bảo rằng tất cả các phép đo pH được đền bù nhiệt độ mà không cần một đầu dò nhiệt độ riêng biệt. Sự tiếp xúc giữa diện tích bề mặt lớn của bóng đèn và các mẫu sữa đảm bảo một hiệu chuẩn và đo lường ổn định.
仕様
スケール |
pH |
-2.0~20.0のpH; -2.00 ~ 20.00 pH; -2,000 ~ 20,000 pH |
mV |
±2000mV |
|
t° |
-20.0 ~ 120.0°C (-4.0 ~ 248.0°F) |
|
解決 |
pH |
pH0.1; pH0.01; 0.001 pH |
mV |
0.1mV |
|
t° |
0.1°C (0.1°F) |
|
正確さ |
pH |
±0.1; ±0.002 pH |
mV |
±0.2mV |
|
t° |
±0.4°C (±0.8°F) (プローブ誤差を除く) |
|
pH校正 |
Lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 đệm tuỳ chỉnh |
|
熱補償 |
手動または自動 -20.0 ~ 120.0°C (-4.0 ~ 248.0°F) |
|
電極 |
FC2133 thân thuỷ tinh với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1m (đi kèm) |
|
入力 |
1012 Ω |
|
記録データ |
200 サンプル (pH について 100、mV について 100) |
|
パソコン接続 |
Cổng USB |
|
バッテリー |
単4形1.5V電池4本 |
|
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F);相対湿度最大 100% (IP67) |
|
サイズ |
185×93×35.2mm |
|
質量 |
400g |
|
保証 |
機械は12ヶ月、電極は6ヶ月 |
|
供給内容 |
HI98164 cung cấp kèm đầu dò pH/nhiệt độ FC2133, 230mL dung dịch chuẩn pH 4.01 và pH 7.01, 2 gói dung dịch rửa điện cực HI700643, 2 cốc nhựa 100mL, cáp USB, pin, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy. |