– Máy đo pH/nhiệt độ để bàn chuyên nghiệp
– Tích hợp máy in trực tiếp
– Có thể đo ORP khi gắn điện cực ORP
– 自動温度補償
– CALチェックTM cảnh báo tình trạng điện cực
– 記録データ
– Hiệu chuẩn pH lên đến 5 điểm
– GLP
– コンピュータに接続する
CALチェックTM
Cảnh báo người dùng về lỗi khi hiệu chuẩn điện cực pH. Các thông báo gồm “điện cực bẩn/hỏng”, “đệm bị nhiễm,” tình trạng điện cực.
ORPを測定する
HI122 có thể đo ORP khi kết nối điện cực ORP (BNC ポート - 別途購入).
HIỆU CHUẨN LÊN ĐẾN 5 ĐIỂM
Chỉ cần nhấn nút CAL và máy sẽ tự động hiệu chuẩn từ 1 đến 5 điểm.
自動温度補償
Các giá trị đo được sẽ được bù nhiệt tự động với đầu dò nhiệt độ HI7662-T(ATC) hoặc bằng tay (MTC) từ -20.0 đến 120.0°C
TÍCH HỢP MÁY IN
– HI122 được tích hợp Máy in sử dụng giấy in chuyên dụng và không bị mờ theo thời gian.
– Thông tin liên quan đến các phép đo đang được thực hiện có thể được in trong khi ở chế độ đo, GLP hoặc chế độ Cài đặt.
– Có 4 ngôn ngữ cho màn hình trợ giúp cụ thể và thiết lập máy.
コンピュータ接続
Dữ liệu có thể được chuyển cho một máy tính với cổng RS232
BÀN PHÍM PHỤ
Một bàn phím phụ sẽ hỗ trợ các tính năng cho máy in tích hợp.
GLPデータ
Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, chuẩn sử dụng, offset và slope và có thể xem lại khi cần.
データの記録
Ghi theo yêu cầu lên đến 200 điểm dữ liệu được ghi lại. Lên đến 600 điểm dữ liệu có thể được ghi theo khoảng thời gian tùy chỉnh từ 5 giây đến 180 phút.
仕様
pH |
スケール |
-2.00 ~ 16.00 pH -2,000 ~ 16,000 pH |
解決 |
0.01; 0.001 |
|
正確さ |
±0.01; ±0.002 |
|
較正 |
tự động từ 1 đến 5 điểm với 7 điểm mặc định (1.68 , 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 2 đệm tùy chỉnh |
|
pH電極 |
HI1131P thân thủy tinh, cổng BNC+matching pin, cáp 1m (đi kèm) |
|
ORP |
スケール |
±999.9 mV; ±2000mV |
解決 |
0.1; 1 mV |
|
正確さ |
±0.2mV(±699.9mV) ±0.5mV(±999.9 mV) ±1 mV(±2000 mV) |
|
ORP電極 |
cổng BNC+matching pin – Mua riêng khi cần đo ORP |
|
温度 |
スケール |
-20.0~120.00C; -4.0 đến 248.0°F |
解決 |
0.10℃ (0.1°F) |
|
正確さ |
±0.40C (±0.7°F) |
|
温度電極 |
HI7662-T, thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm) |
|
熱補償 |
-20~120ああC; bằng tay hoặc tự động khi gắn điện cực nhiệt độ |
|
記録データ |
50 mẫu (25 mỗi kênh), ghi theo yêu cầu |
|
期間ごとに記録する |
5 giây đến 180 phút, 1000 mẫu (500 cho mỗi kênh) |
|
コンピュータを接続する |
cổng RS232 |
|
電力供給 |
Adapter 12V (đi kèm) |
|
自動的にオフになります |
tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
|
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RH max 95% は結露しません |
|
サイズ |
280 x 203 x 84 mm |
|
質量 |
1.9kg |
|
保証 |
機械の場合は 12 か月、付属の電極の場合は 6 か月 (タグや保証書が残っている商品が対象) |
|
供給内容 |
– Máy đo HI122 – pH電極 thân thủy tinh HI1131P – Điện cực nhiệt độ HI7662-T – ソリューションパッケージ pH基準4.01 HI70004 – ソリューションパッケージ chuẩn pH 7.01 HI70007 – Dung dịch điện phân châm thân điện cực pH HI7082S (30mL) – 5 cuộn giấy in – 12 VDC アダプター - ユーザーマニュアル – 機械と電極の品質証明書 - 保証 - 容器。 |