– Đo các thông số quan trọng như pH, ORP, EC,TDS, độ mặn, trở kháng và nhiệt độ.
– Chỉ với 1 đầu dò đa thông số.
– Hiệu chuẩn nhanh 1 điểm cho tất cả các chỉ tiêu.
– インストールは簡単で使いやすいです。
– 測定機 HI981954 được cung cấp kèm đầu dò cùng tất cả các phụ kiện cần thiết và trong một vali chắc chắn.
LCD ディスプレイとバックライト
HI981954 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị tất cả thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.
自動データ記録
HI981954 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.
GLPデータ
HI981954 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.
KẾT NỐI USB
Windows対応ソフトHI9298194とUSBケーブルHI920015を使用して、保存したデータをパソコンに転送できます。
Kết nối Quick DIN
防水性があり、接続が簡単で、ねじれがありません。
センサーは交換可能で、独自の色があります
センサーは迅速かつ簡単に交換でき、各センサーには独自の色があり、対応する色の接続ポートを簡単に識別できます。
センサーを自動認識
プローブと機械は、接続されると自動的にセンサーを認識します。
プローブ上の未使用のポートにはパラメータが表示または設定されません。.
豊富なケーブル長オプション
プローブには、4m、10m、20m、40m の多くのケーブル長オプションがあります。
クイックキャリブレーション(クイックCAL)
pH、導電率の単一ポイントでの迅速な校正
各基準の各点の校正
– 利用可能な標準を使用して、5 つの標準バッファーのうち 1 つとカスタムバッファー 1 つを使用して最大 3 ポイントの pH を校正します。
– 6 つの利用可能な標準またはカスタム標準から 1 点での導電率を校正します。
– Chỉ cần chuẩn 1 chỉ tiêu độ dẫn cho EC/TDS va độ mặn
必要なアクセサリをしっかりとした値で供給
– スーツケースの内部コンパートメントはしっかりと固定されており、すべてのアクセサリを安全に保持および保護します。
– 他に何も購入する必要がなく、頑丈で軽量で非常に便利なスーツケースに付属品の完全なセットが入っています。
+ Máy đo HI981954
+ Đầu dò cùng các cảm biến pH, EC.
+ 標準液、酸素測定膜キャップ、USB ケーブル、保護チューブ、スーツケース、バッテリー。
仕様
pHスケール |
0.00~14.00pH |
pH分解能 |
0.01 pH |
pH精度 |
±0.02pH |
pH校正 |
1、2、または 3 ポイント自動 (pH 4.01、6.86、7.01、9.18、10.01) または 1 つのカスタムバッファー |
mV – pHスケール |
±600.0mV |
mV – pH分解能 |
0.1mV |
mV – pH精度 |
±0.5mV |
ORPスケール |
±2000.0mV |
ORP分解能 |
0.1mV |
ORP精度 |
±1.0mV |
ORP校正 |
1 カスタムポイントで自動 (相対 mV) |
導電率スケール |
0 đến 200 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400 mS/cm) |
Độ phân giải Độ Dẫn |
自動: 1 µS/cm : thang đo từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm: thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm: thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm; 自動 (mS/cm): 0.001 mS/cm thang đo từ 0.000 đến 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm; 手で: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm |
Độ chính xác Độ Dẫn |
±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm, lấy giá trị nào lớn hơn |
Hiệu chuẩn Độ Dẫn |
Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc 1 điểm tùy chỉnh |
TDSスケール |
0 đến 400000 ppm (mg/L) (TDS係数に基づく最大値) |
TDS解像度 |
手で: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) 1 ppm (mg/L): thang đo từ 0 đến 9999 ppm (mg/L) 0.01 ppt (g/L): thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L) 0.1 ppt (g/L): thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L). Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L): thang đo từ 0.000 đến 9.999 ppt (g/L) 0.01 ppt (g/L): thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L) 0.1 ppt (g/L): thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) |
TDS精度 |
±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm (lấy giá trị nào lớn hơn) |
TDS校正 |
Theo hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ mặn |
インピーダンススケール |
0 to 999999 Ω•cm; 0 đến 1000.0 kΩ•cm; 0 đến 1.0000 MΩ•cm |
インピーダンス分解能 |
インピーダンス測定結果に基づく |
インピーダンス校正 |
導電率校正による |
Thang đo Độ mặn |
0.00 đến 70.00 PSU |
解像度 塩分濃度 |
0.01 PSU |
精度 塩分濃度 |
±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU (lấy giá trị nào lớn hơn) |
塩分濃度の校正 |
導電率規格による |
スケールσ 海水 |
0.0 đến 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
分解能σ 海水 |
0.1 σt、σ₀、σ₁₅ |
精度σ 海水 |
±1.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
校正 σ 海水 |
Theo chuẩn độ dẫn hoặc độ mặn |
圧力目盛 |
450 đến 850 mm Hg; 17.72 đến 33.46 in Hg; 600.0 đến 1133.2 mbar; 8.702 đến 16.436 psi; 0.5921 đến 1.1184 atm; 60.00 đến 113.32 kPa |
圧力分解能 |
0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
圧力精度 |
±3 mmHg trong ±15°C từ nhiệt độ hiệu chuẩn |
圧力校正 |
任意の 1 点で自動的に |
温度目盛 |
-5.00 đến 55.00 °C, 23.00 đến 131.00 °F, 268.15 đến 328.15 K |
温度分解能 |
0.01K、0.01℃、0.01°F |
温度精度 |
±0.15℃; ±0.27°F; ±0.15K |
温度校正 |
任意の 1 点で自動的に |
温度補償 |
tự động từ -5 đến 55 °C (23 to 131 °F) |
ストレージメモリ |
45,000枚(連続記録またはオンデマンド記録) |
期間ごとに記録する |
Từ 1 giây đến 3 giờ |
パソコン接続 |
HI9298194 ソフトウェアを備えた USB ポート |
バッテリー |
4×1.5V/バックライトなしで約360時間連続使用可能(バックライトありで50時間) |
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RH 100% (IP67) |
サイズ |
185×93×35.2mm |
質量 |
400g |
保証 |
機械の場合は 12 か月。付属の電極とセンサーの場合は 6 か月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– 測定機 HI981954 – 調査 HI7698195 cáp 4m – pH/ORPセンサー HI7698194-1 – Cảm biến EC HI7698194-3 – USB ケーブル。 – 単 3 形 1.5V 電池 4 本。 - ユーザーマニュアル。 – 機械、プローブ、センサーの品質認証。 - 保証。 – デバイスを持ち運ぶためのスーツケース。 |