セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / ベンチトップ pH/ORP/ISE および EC/TDS/塩分/インピーダンス メーター HI5522-02
製品ポートフォリオ

ベンチトップ pH/ORP/ISE および EC/TDS/塩分/インピーダンス メーター HI5522-02

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI5522-02 カテゴリー:

– 2 kênh đo độc lập: pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng

– Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn

– データを自動的に記録する

– USB接続

– Tùy chọn đơn vị và phương pháp đo ISE

– CAL Check™ cảnh báo khi điện cực cần vệ sinh hoặc hiệu chuẩn lại

– Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.

   + HI5522-01: 115V

   + HI5522-02: 230V

 

GIAO DIỆN HIỆN ĐẠI, DỄ SỬ DỤNG

Có 2 giao diện cơ bản và nâng cao: có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu. 

MÀN HÌNH ĐỒ HỌA LCD MÀU 

Màn hình đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc. Màn hình hiển thị cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.

BÀN PHÍM CẢM ỨNG

Bàn phím cảm ứng điện dung để điều hướng chính xác cho menu và màn hình. Có 4 phím chuyên dụng được sử dụng thường xuyên bao gồm hiệu chuẩn và chuyển đổi chế độ đo và 4 phím ảo thay đổi khi sử dụng. Công nghệ cảm ứng điện dung đảm bảo các nút bấm không bao giờ bị kẹt.

 

 

 

ĐẦU DÒ ĐỘ DẪN 4 VÒNG

4 vòng được làm từ bạch kim và thân điện cực được làm bằng nhựa Polyetherimide (PEI) có khả năng kháng nhiều hóa chất mạnh.

Thiết kế 4 vòng cho phép đo trong nhiều thang đo rộng.

Để đo nước tinh khiết cao được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, HI5522 được lập trình với ba giai đoạn của phương pháp USP <645>. Khi một giai đoạn được đáp ứng, một báo cáo được tạo ra và có thể được lưu lại.

 

 

 

 

 

TRUYỀN DỮ LIỆU 

Dữ liệu có thể được chuyển cho một máy tính với cáp USB và phần mềm HI92000.

2 KÊNH ĐỘC LẬP

– Channel 1: pH/ORP/ISE

– Channel 2: EC/TDS/Độ mặn

 

 

 

 

GHI DỮ LIỆU THEO THỜI GIAN THỰC

– 3 chế độ ghi có sẵn trên HI5522 là: tự động, bằng tay, và AutoHold.

– Ghi bằng tay và tự động lên đến 100 lô với tối đa 50000 bản ghi/lô, với tổng số lên đến 100000 điểm dữ liệu.

– Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.

Tùy chọn đơn vị nồng độ ISE 

HI5522 cho phép hiệu chuẩn và đọc kết quả theo tùy chọn đơn vị nồng độ. Đơn vị nồng độ tùy chọn ppt, g/L, mg/ml, ppm, µg/L, mg/L, ppb, M, mol/L, mmol/L,% w/v và một đơn vị người dùng.

Phương pháp đo ISE 

Cộng đã biết, Trừ đã biết, Cộng phân tích, và Trừ phân tích được lập trình sẵn trong HI5522. Đơn giản chỉ cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình và máy sẽ tự động tính toán với độ chính xác cao hơn.

 

 

 

 

CAL チェック™ 

Tính năng CAL Check™ độc quyền Hanna Instruments cảnh báo người sử dụng về các vấn đề trong quá trình hiệu chuẩn như đệm bị nhiễm bẩn hoặc các đầu dò cần được vệ sinh hoặc thay mới

LỰA CHỌN LOẠI HIỆU CHUẨN

– Hiệu chuẩn pH có các tùy chọn nhận đệm tự động, bán tự động, trực tiếp và nhập bằng tay trực tiếp có sẵn cho hiệu chuẩn đến năm điểm, với tám bộ đệm tiêu chuẩn và lên đến năm bộ đệm tùy chỉnh.

– Hiệu chuẩn độ dẫn có thể được thiết lập để nhận chuẩn tự động hoặc nhập bằng tay chuẩn người dùng cùng với một lựa chọn đơn hoặc đa điểm. Hiệu chuẩn có thể được thực hiện đến 4 điểm khi đa điểm được chọn.

 

 

 

 

 

 

GLPデータ 

– HI5522 bao gồm một tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hết hạn hiệu chuẩn chỉ với một phím.

– Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, đệm/chuẩn sử dụng cho hiệu chuẩn, offset và slope có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP.

– Tình trạng đầu dò chung dựa trên offset và slope đặc trưng của các điện cực được hiển thị theo phần trăm sau khi hiệu chuẩn xong. 

 

 

 

 

 

 

YouTubeビデオ

ISE 電極と必要なソリューションおよび付属品

https://hannavietnam.com/blog-detail/dien-cuc-ise-va-cac-dung-dich-phu-kien-can-thiet-122

 

 

仕様

pH

スケール

-2.0 to 20.0 pH
-2.00 to 20.00 pH
-2.000 to 20.000 pH

解決

0.1, 0.01, 0.001 pH

正確さ

±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

較正

Tự động lên đến 5 điểm 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 và 5 đệm tùy chỉnh

熱補償

Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C

ORP – 酸化還元電位

スケール

±2000mV

解決

0.1mV

正確さ

±0.2 mV ±1 LSD

Relative mV Offset

±2000mV

EC – Độ dẫn

スケール

0.000 to 9.999 μS/cm

10.00 to 99.99 μS/cm

100.0 to 999.9 μS/cm

1.000 to 9.999 mS/cm

10.00 to 99.99 mS/cm

100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế*

解決

0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

正確さ

±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm)

較正

– Tại 1 hoặc nhiều điểm

– Nhận chuẩn tự động

– Chuẩn mặc định: 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm

– Chuẩn người dùng

TDS – Tổng chất rắn hòa tan

スケール

0.000 to 9.999 ppm (mg/L)

10.00 to 99.99 ppm (mg/L)

100.0 to 999.9 ppm (mg/L)

1.000 to 9.999 ppt (g/L)

10.00 to 99.99 ppt (g/L)

100.0 to 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế*

(với hệ số 1.00)

解決

0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt

正確さ

±1% giá trị (±0.01 ppm)

伊勢

スケール

1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹ nng đ

解決

1; 0.1; 0.01; 0.001 nồng độ

正確さ

±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1%  giá trị (hóa trị II)

較正

đến 5 điểm với 5 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000) và 5 đơn vị tùy chọn

Trở kháng

スケール

1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm

解決

0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

正確さ

±2% giá trị (± 1 Ω•cm)

Độ mặn – NaCl

スケール

– Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;

– Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;

– Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%

解決

– 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên

– 0.1% cho tỷ lệ %

正確さ

± 1% giá trị đo được

較正

Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)

温度

スケール

-20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**

解決

0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K

正確さ

±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)

熱補償

Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)

Hệ số nhiệt độ

0.00 đến 10.00 %/oC

Nhiệt độ tham khảo

5.0 đến 30.0oC

Hằng số cell

0.0500 to 200.00

Loại cell

4 cells

pH電極

HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m

Đầu dò EC/TDS

HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m

温度プローブ

HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m

USP 645

持っている

Cổng kết nối PC

USB

Kênh đầu vào

– pH/ORP/ISE

– EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng

GLP

Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn

電力供給

Adapter 12V (bao gồm)

環境

0~50ああC, RHmax 95% không ngưng tụ

サイズ

160 x 231 x 94 mm

質量

1.2 Kg

保証

機械の場合は 12 か月、付属の電極の場合は 6 か月

(タグ、保証書等が揃っている商品が対象です)

供給内容

– Máy đo HI5522

– Điện cực pH HI1131B

– Đầu dò nhiệt độ HI7662-W

– Đầu dò độ dẫn HI76312

– 電極ホルダー

– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01

– Gói dung dịch rửa điện cực HI700601

– Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL)

– Adapter 12V

– 保証

– Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực

– 使用説明書。

– 紙容器

    + HI5522-01: 115V

    + HI5522-02: 230V

Lưu ý

* Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt.

** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。