Thông số kỹ thuật của testo 465
rpm – Quang học | |
---|---|
測定範囲 | 1 đến 99999 rpm |
正確さ | ±0,02 % giá trị đo |
解決 | 0,01 rpm (1 đến 99,99 rpm)
0,1 rpm (100 đến 999,9 rpm) 1 rpm (1000 đến 99999 rpm) |
一般仕様 | |
---|---|
スクリーンの種類 | LCD(液晶ディスプレイ) |
ディスプレイサイズ | 1行 |
Bạn có thể sử dụng máy đo tốc độ vòng quay testo 465 để đo dễ dàng, nhanh chóng, chính xác trên các bộ phận động cơ quay như quạt và trục.
Với máy đo tốc độ vòng quay testo 465, bạn có thể thực hiện phép đo RPM không tiếp xúc chỉ bằng một tay. Điều này làm cho testo 465 phù hợp để đo các bộ phận quay như quạt và trục. Để đo được vòng tua máy, bạn chỉ cần dán một miếng dán phản chiếu lên đối tượng đo và dùng testo 465 để đo. Khoảng cách tối đa giữa máy đo và đối tượng đo có thể lên đến 600 mm. Một tính năng đặc biệt thiết thực là tùy chọn lưu trữ giá trị Max./Min., giá trị trung bình và cũng như giá trị đo cuối cùng. SoftCase đi kèm được sử dụng để bảo vệ an toàn cho máy đo tốc độ vòng quay testo 465.
カバーを提供します: Máy đo testo 465, Case đựng thiết bị, vỏ bảo vệ SoftCase, miếng dán phản chiếu và pin.
rpm – Quang học | |
---|---|
測定範囲 | 1 đến 99999 rpm |
正確さ | ±0,02 % giá trị đo |
解決 | 0,01 rpm (1 đến 99,99 rpm)
0,1 rpm (100 đến 999,9 rpm) 1 rpm (1000 đến 99999 rpm) |
一般仕様 | |
---|---|
スクリーンの種類 | LCD(液晶ディスプレイ) |
ディスプレイサイズ | 1行 |