– Máy đo đa chỉ tiêu với 10 chỉ tiêu quan trọng trong nước thải
– COD、全窒素、全リン、アンモニア、硝酸塩を測定
– Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn.
– USBケーブルを使用してPCのデータを転送します。
– アダプターと充電式バッテリーを便利に使用します。
– 画面には明るいバックライトが付いています。
– データを自動的に記録します。
– 高精度のためのランプ校正モードがあります。
+ HI83314-01 : 115V
+ HI83314-02: 230V
上水と廃水中のコードと指標
一般に、きれいな水というと、飲料水を思い浮かべる傾向があります。しかし、下水システムの副産物としてきれいな水も必要です。工場で水が使われ終わったとき、またはトイレに流されたとき、水はどのようにして再びきれいになるのでしょうか。また、水が本当にきれいであることはどのようにして判断できるのでしょうか。そのため、化学的酸素要求量 (COD) と呼ばれる測定を行うことで、どの下水処理施設でも水サンプルの汚染レベルを推測することができます。
廃水中の COD を監視および制御することは、水中の窒素およびリンのレベルを制御する上でも重要です。 COD、窒素、リンのレベルは環境規制の対象となりますが、プラントのコストを最小限に抑える優れた方法でもあります。
メーターの最新機能
廃水と上水の重要な指標を機械で測定
Máy đo quang để bàn HI83314 đo 10 thông số chất lượng nước thải quan trọng khác nhau bằng cách sử dụng 20 phương pháp cho phép tạo ra nhiều phạm vi và biến thể hóa học cho các ứng dụng cụ thể. 産業および都市廃水処理の化学的酸素要求量 (COD) を含みます。全リンと窒素もあります。
現場での測定に便利
この機械は、屋外では、内蔵 3.7 VDC リチウムポリマー充電式バッテリを備えた電源アダプタを直接使用します。
USBポートによるデータ記録とデータ転送
フラッシュドライブやコンピュータにデータを転送するための USB ポートが 2 つあり、電源としても使用できます。
ユーザー ID とサンプル ID を使用して、最大 1000 件の測定値を記録できます。
データは、一般的なスプレッドシート プログラムで使用できるように .CSV ファイルとしてエクスポートされます。
THIẾT KẾ CUVET LỚN HƠN
Các tế bào mẫu của HI83314 phù hợp với một cuvet thủy tinh đường kính 25 mm. Cùng với các thành phần quang học tiên tiến, kích thước cuvet lớn hơn làm giảm đáng kể các sai sót các dấu chỉ mục của cuvet. Chiều dài cuvet tương đối dài cho phép ánh sáng đi qua nhiều hơn dung dịch mẫu, đảm bảo phép đo chính xác ngay cả trong các mẫu hấp thụ thấp.
バックライトスクリーン
128 x 64 ピクセルの LCD グラフィック ディスプレイ。暗い場所でもバックライトをサポートします。
CHỨC NĂNG CAL CHECKTM
Tính năng CAL CheckTM độc quyền của Hanna cho phép xác minh hiệu suất của kênh đo độc lập.
Bộ chuẩn CAL Check HI83314-11 của HANNA được phát triển để mô phỏng một giá trị độ hấp thụ cụ thể ở mỗi bước sóng 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm và 610 nm để xác minh tính chính xác của máy. Điều này rất hữu ích cho người sử dụng với phương pháp hóa học của riêng mình và cho các nhà giáo dục để dạy các khái niệm về độ hấp thụ bằng cách sử dụng Luật Beer-Lambert.
排水パラメータは測定前に評価する必要がある
キュベットコンパートメント
HI83314 cung cấp khoang đựng cuvet 16mm chứa được ống phá mẫu.
HI839800 COD 分解装置(別売り)
COD 消化装置は消化管の加熱に使用されます。消化管は特定の温度に加熱する必要があり、HI839800 は完全な廃水処理監視システムに必要な重要なアクセサリです。
HI83314 được thiết kế với một hệ thống quang học tiên tiến kết hợp một bộ tách chùm để ánh sáng có thể được sử dụng cho các giá trị hấp thụ và cho một máy dò tham khảo. Máy dò tham khảo giám sát cường độ ánh sáng và điều chỉnh khi bị nhiễu do sự biến động điện hoặc nhiệt của các thành phần quang học. Mỗi phần có một vai trò quan trọng cung cấp hiệu suất tuyệt vời từ một quang kế.
Tính Năng Như Một Máy Đo pH Để Bàn
(Khi kết nối điện cực PH tùy chọn)
TRỞ THÀNH MỘT MÁY ĐO pH ĐỂ BÀN CHUYÊN NGHIỆP
– Khi kết nối điện cực pH cổng digital 3.5mm vào máy và bật sang chế độ pH, máy HI83314 sẽ có đầy đủ tính năng 1 máy đo pH để bàn chuyên nghiệp
– Thang đo pH từ -2.00 đến 16.00 và nhiệt độ mẫu đo đồng thời.
HIỆU CHUẨN VÀ BÙ NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG
Việc chọn chế độ đo pH cho phép sử dụng quang kế như một máy đo pH chuyên nghiệp với nhiều tính năng bao gồm các phép đo bù nhiệt độ, hiệu chuẩn điểm tự động và GLP.
スケール |
-2.00 to 16.00 pH |
解決 |
0.1 pH |
正確さ |
±0.01 pH |
較正 |
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
熱補償 |
Tự động (-5.0 to 100.0 ああC; 23.0 to 212.0 ああF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CALチェック |
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Thang đo mV(pH) |
±1000mV |
Độ phân giải mV(pH) |
0.1mV |
Độ chính xác mV (pH) |
±0.2mV |
測定可能な光学式インジケーター
THÔNG SỐ MÁY ĐO
pH電極 |
Điện cực pH kĩ thuật số (別途購入してください) |
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Kết Nối |
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
画面 |
LCD có đèn nền 128 x 64 |
バッテリー |
Pin sạc 3.7VDC |
電力供給 |
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
環境 |
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
サイズ |
206 x 177 x 97 mm |
質量 |
1.0 kg |
光源 |
5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
ライトプローブ |
Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1 nm |
Cuvet |
Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp |
Tối đa 128 |
保証 |
12ヶ月 |
供給内容 |
– Máy đo HI83314 – 4 cuvet có nắp – キュベットクリーニングクロス - USBケーブル – アダプター - ユーザーマニュアル – Chứng nhận chất lượng của máy đo MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU |
注文コード |
HI83314-01: 115V HI83314-02: 230V |