セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 浄水用新世代光学式pH・マルチインジケータメーター HI83300-02
製品ポートフォリオ

浄水用新世代光学式pH・マルチインジケータメーター HI83300-02

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI83300-02 カテゴリー:

– Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn

– Đo đến 40 chỉ tiêu ion trong nước sạch 

– USBケーブルを使用してPCのデータを転送します。

– アダプターと充電式バッテリーを便利に使用します。

– 画面には明るいバックライトが付いています。

– データを自動的に記録します。

– Có chế độ hiệu chuẩn bước sóng cho độ chính xác cao.

   + HI83300-01 : 115V

   + HI83300-02: 230V

メーターの最新機能

 

MÁY ĐO ĐẦY ĐỦ CÁC CHỈ TIÊU QUANG TRONG NƯỚC SẠCH

Máy đo quang để bàn HI83300 đo đến 40 thông số chất lượng nước sạch quan trọng khác nhau với thang đo rộng.

Chỉ cần chọn phương pháp cần đo bằng nút METHOD 

現場での測定に便利

この機械は、屋外では、内蔵 3.7 VDC リチウムポリマー充電式バッテリを備えた電源アダプタを直接使用します。

 

 

 

 

USBポートによるデータ記録とデータ転送

フラッシュドライブやコンピュータにデータを転送するための USB ポートが 2 つあり、電源としても使用できます。

ユーザー ID とサンプル ID を使用して、最大 1000 件の測定値を記録できます。 

データは、一般的なスプレッドシート プログラムで使用できるように .CSV ファイルとしてエクスポートされます。

 

 

 

 

 

THIẾT KẾ CUVET LỚN HƠN 

Các tế bào mẫu của HI83300 phù hợp với một cuvet thủy tinh đường kính 25 mm. Cùng với các thành phần quang học tiên tiến, kích thước cuvet lớn hơn làm giảm đáng kể các sai sót các dấu chỉ mục của cuvet. Chiều dài cuvet tương đối dài cho phép ánh sáng đi qua nhiều hơn dung dịch mẫu, đảm bảo phép đo chính xác ngay cả trong các mẫu hấp thụ thấp.

 

 

 

 

バックライトスクリーン 

128 x 64 ピクセルの LCD グラフィック ディスプレイ。暗い場所でもバックライトをサポートします。

 

 

 

CHỨC NĂNG CAL CHECKTM

Tính năng CAL CheckTM độc quyền của Hanna cho phép xác minh hiệu suất của kênh đo độc lập.

Bộ chuẩn CAL Check HI83300-11 của HANNA được phát triển để mô phỏng một giá trị độ hấp thụ cụ thể ở mỗi bước sóng 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm và 610 nm để xác minh tính chính xác của máy. Điều này rất hữu ích cho người sử dụng với phương pháp hóa học của riêng mình và cho các nhà giáo dục để dạy các khái niệm về độ hấp thụ bằng cách sử dụng Luật Beer-Lambert.

 

 

 

先進の光学システム

HI83300 được thiết kế với một hệ thống quang học tiên tiến kết hợp một bộ tách chùm để ánh sáng có thể được sử dụng cho các giá trị hấp thụ và cho một máy dò tham khảo. Máy dò tham khảo giám sát cường độ ánh sáng và điều chỉnh khi bị nhiễu do sự biến động điện hoặc nhiệt của các thành phần quang học. Mỗi phần có một vai trò quan trọng cung cấp hiệu suất tuyệt vời từ một quang kế.

 

 

Tính Năng Như Một Máy Đo pH Để Bàn

 (Khi kết nối điện cực PH tùy chọn)

 

TRỞ THÀNH MỘT MÁY ĐO pH ĐỂ BÀN CHUYÊN NGHIỆP

– Khi kết nối điện cực pH cổng digital 3.5mm vào máy và bật sang chế độ pH, máy HI83300 sẽ có đầy đủ tính năng 1 máy đo pH để bàn chuyên nghiệp

– Thang đo pH từ -2.00 đến 16.00 và nhiệt độ mẫu đo đồng thời.

HIỆU CHUẨN VÀ BÙ NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG

Việc chọn chế độ đo pH cho phép sử dụng quang kế như một máy đo pH chuyên nghiệp với nhiều tính năng bao gồm các phép đo bù nhiệt độ, hiệu chuẩn điểm tự động và GLP. 

 

 

スケール

-2.00 ~ 16.00 pH

解決

0.1 pH

正確さ

±0.01 pH

較正

Tự động tại 1 hoặc 2 điểm tại 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01

熱補償

Tự động (-5.0 to 100.0 ああC; 23.0 to 212.0 ああF); tùy theo điện cực pH được sử dụng

CALチェック

Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn

pH電極

Tương thích với điện cực pH kỹ thuật số cổng 3.5mm (mua riêng khi cần đo pH)

    Các loại điện cực HANNA: https://hannavietnam.com/detailcate/ky-thuat-so-35mm-204

Lưu ý

Điện cực pH và các phụ kiện để đo pH như máy khuấy từ, giá đỡ, dung dịch hiệu chuẩn mua riêng

測定可能な光学式インジケーター

あらゆるターゲットを測定し、そのターゲット用の試薬を購入します

YouTubeビデオ

パラメータ

スケール

解決

正確さ

試薬コード

低域アンモニウム

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni thang trung

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01 

(100 lần đo)

高範囲アンモニウム

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01 (100 lần đo)

Video HI93733-01

Chất hoạt động về mặt, anion

0.00 to 3.50 mg/L SDBS

0.01mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI95769-01

(40 lần đo)

シアヌル酸

0 to 80 mg/L CYA

1mg/L

±1mg/L

 ±15% kết quả đo

HI93722-01 

(100 lần đo)

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L Ag

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±5% kết quả đo

HI93737-01 

(50 lần đo)

Brom

0.00 to 8.00 mg/L Br2

0.01mg/L

±0.08 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93716-01 

(100 lần đo)

Video HI93716-01

Canxi (nước ngọt)

0 to 400 mg/L Ca2+

1mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả đo

HI937521-01 

(50 lần đo)

Canxi (nước biển)

200 to 600 mg/L Ca2+

1mg/L

±6% kết quả đo

HI758-26 

(25 lần đo)

塩化

0.0 to 20.0 mg/L Cl

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±6% kết quả đo

HI93753-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93738-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide

(phương pháp nhanh)

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI96779-01

(100 lần đo)

残留塩素

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01mg/L

±0.03mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01 

(100 lần đo)

Video cách đo HI93701

Clo dư thang siêu thấp

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95762-01 

(100 lần đo)

Clo tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01mg/L

±0.03mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01 

(100 lần đo)

Clo tổng thang siêu thấp

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95761-01

(100 lần đo)

Clo tổng thang siêu cao

0 to 500 mg/L Cl2

1mg/L

±3 mg/L

±3% kết quả đo

HI95771-01

(100 lần đo)

Crom VI thang cao

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả đo

HI93723-01 

(100 lần đo)

Crom VI thang thấp

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±1 μg/L

±4% kết quả đo

HI93749-01

(100 lần đo)

Chất khử oxy

(deha)

0 to 1000 μg/L DEHA O2

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(carbohydrazide)

0.00 to 1.50 mg/L O(Carbohydrazide)

0.01mg/L

±0.02 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(hydroquinone)

0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone)

0.01mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(iso-axit ascorbic)

0.00 to 4.50 mg/L O(ISO-ascorbic acid)

0.01mg/L

±0.03mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5% kết quả đo

Không cần thuốc thử

Đồng thang cao

0.00 to 5.00 mg/L Cu

0.01mg/L

±0.02 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93702-01 

(100 lần đo)

Đồng thang thấp

0.000 to 1.500 mg/L Cu

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI95747-01

(100 lần đo)

Flo thang thấp

0.00 to 2.00 mg/L F

0.01mg/L

±0.03mg/L

±3% kết quả đo

HI93729-01 

(100 lần đo)

Flo thang cao

0.0 to 20.0 mg/L F

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±3% kết quả đo

HI93739-01 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang thấp

0 to 250 mg/L CaCO3

1mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93735-00 

(100 lần đo)

Video HI93735-02

Độ cứng tổng thang trung

200 to 500 mg/L CaCO3

1mg/L

±7 mg/L

±3% kết quả đo

HI93735-01 

(100 lần đo)

Video HI93735-02

Độ cứng tổng thang cao

400 to 750 mg/L CaCO3

1mg/L

±10 mg/L

±2% kết quả đo

HI93735-02 (100 lần đo)

Video HI93735-02

カルシウム硬度

0.00 to 2.70 mg/L CaCO3

0.01mg/L

±0.11mg/L

 ±5% kết quả đo

HI93720-01 

(100 lần đo)

マグネシウムの硬度

0.00 to 2.00 mg/L CaCO3

0`01 mg/L

±0.11mg/L

±5% kết quả đo

HI93719-01 

(100 lần đo)

Video đo độ cứng magie

Hydrazine

0 to 400 μg/L N2H4

1 μg/L

±4% F.S

HI93704-01 

(100 lần đo)

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả đo

HI93750-01 (100 lần đo)

Video đo HI93750-01

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01mg/L

±0.03mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93731-01 

(100 lần đo)

Kiềm (nước biển)

0 to 300 mg/L CaCO3

1mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI755-26 

(25 lần đo)

Kiềm (nước ngọt)

0 to 500 mg/L CaCO3

1mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI775-26 (25 lần đo)

Video đo HI775-26

Iot

0.0 to 12.5 mg/L I2

0.1 mg/L

±0.1 mg/L

±5% kết quả đo

HI93718-01 (100 lần đo)

Video đo HI93718-01

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI937520-01

(50 lần đo)

Mangan thang cao

0.0 to 20.0 mg/L Mn

0.1 mg/L

±0.2 mg/L

±3% kết quả đo

HI93709-01 

(100 lần đo)

Mangan thang thấp

0 to 300 μg/L Mn

1 μg/L

±10 μg/L

 ±3% kết quả đo

HI93748-01 

(50 lần đo)

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

±0.3 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI93730-01

(100 lần đo)

Niken thang cao

0.00 to 7.00 g/L Ni

0.01 g/L

±0.07 g/L

 ±4% kết quả đo

HI93726-01

(50 lần đo)

Niken thang thấp

0.000 to 1.000 mg/L Ni

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±7% kết quả đo

HI93740-01 (50 lần đo)

Video HI93740-01

硝酸塩

0.0 to 30.0 mg/L NO3-N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả đo

HI93728-01  (100 lần đo)

Video HI93728-01

Nitrit nước ngọt thang cao

0 to 150 mg/L NO2

1mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang thấp

0 to 600 μg/L NO2-N

1 μg/L

±20 μg/L

 ±4% kết quả đo

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước biển thang siêu thấp

0 to 200 μg/L NO2-N

1 μg/L

±10 μg/L

 ±4% kết quả đo

HI764-25 

(25 lần đo)

Nhôm

0.00 to 1.00 mg/L Al3+

0.01mg/L

±0.04 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93712-01 

(100 lần đo)

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

(100 lần đo)

Photphat thang cao

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1mg/L

±4% kết quả đo

HI93717-01 (100 lần đo)

ビデオ: HI93717-01

Photphat thang thấp

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93713-01 (100 lần đo)

ビデオ: HI93713-01

Photphat thang siêu thấp

(nước biển)

0 to 200 μg/L P

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI736-25

(25 lần đo)

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả đo

HI93732-01 

(100 lần đo)

Ozone

0.00 to 2.00 mg/L O3

0.01mg/L

±0.02 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93757-01 

(100 lần đo)

Sắt thang cao

(sắt tổng)

0.00 to 5.00 mg/L Fe

0.01mg/L

±0.04 mg/L

±2% kết quả đo

HI93721-01 

(100 lần đo)

Sắt thang thấp

(sắt tổng)

0.000 to 1.600 mg/L Fe

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±8% kết quả đo

HI93746-01 

(50 lần đo)

Sắt II

0.00 to 6.00 mg/L Fe2+

0.01mg/L

±0.10 mg/L

±2% kết quả đo

HI96776-01

(100 lần đo)

Sắt II/III

0.00 to 6.00 mg/L Fe

0.01mg/L

±0.10 mg/L

±2% kết quả đo

HI96777-01

(100 lần đo)

Silica thang thấp

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01mg/L

±0.03mg/L

±3% kết quả đo

HI93705-01 (100 lần đo)

Video HI93705-01

Silica thang cao

0 to 200 mg/L SiO2

1mg/L

±1mg/L

±5% kết quả đo

HI96770-01 

(100 lần đo)

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93751-01 

(100 lần đo)

THÔNG SỐ MÁY ĐO

pH電極

Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

Kiểu ghi

Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

Bộ nhớ ghi

1000 mẫu

Kết Nối

USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

GLP

Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

画面

LCD có đèn nền 128 x 64

バッテリー

Pin sạc 3.7VDC

電力供給

5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)

環境

0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

サイズ

206 x 177 x 97 mm

質量

1.0 kg 

光源

5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

ライトプローブ

Silicon photodetector

Bandpass Filter Bandwidth

8 nm

Bandpass Filter Wavelength Accuracy

±1 nm

Cuvet

Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)

Số phương pháp

68

    保証

12ヶ月

供給内容

– Máy đo HI83300

– 4 cuvet có nắp

– キュベットクリーニングクロス

- USBケーブル

– アダプター

- ユーザーマニュアル

– Chứng nhận chất lượng của máy đo

THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU

注文コード

HI83300-01: 115V

HI83300-02: 230V

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。