仕様
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-136A
Panme đo ngoài cơ khí (Outside Micrometers) là dụng cụ đo chiều dài dựa trên nguyên lý sử dụng ren vít để đo khoảng cách tuyến tính, một phát minh có nguồn gốc từ Gascoigne vào năm 1638. Khung hình chữ “U” của Panme tiêu chuẩn hiện đại bắt nguồn từ nhà phát minh người Pháp J. Palmer, người đã nhận bằng sáng chế vào năm 1848, đánh dấu sự khởi đầu và phát triển của Panme hiện đại.
Mitutoyo 104-136A
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-136A được thiết kế gọn nhẹ, với phạm vi đo 150 – 300mm, độ chia 0.01mm và độ chính xác ±8µm. Sản phẩm này lý tưởng để đo độ dài, đường kính bên ngoài của các chi tiết và độ dày vật liệu trong các ngành kỹ thuật như xây dựng, cơ khí chế tạo máy, khuôn mẫu, ô tô, nội thất, với độ chính xác cao.
ミツトヨ機械式外部マイクロメータのメリット
最新の生産技術: Panme Mitutoyo 104-136A được sản xuất bằng công nghệ hiện đại của Nhật Bản. Khung panme được sơn tĩnh điện ở nhiệt độ trên 65°C (150°F), giúp bề mặt sơn sáng bóng và tăng độ bền, độ bám của lớp sơn.
洗練されたデザイン: このマイクロメータはコンパクトで洗練された設計になっており、2 つの測定ヘッドが耐摩耗層 (超硬) でコーティングされているため、耐久性が向上し、使用時間が延長されます。製品はプラスチックまたは木箱に入っており、保管や持ち運びに便利です。
高精度: マイクロメータには、測定力を一定にするためのスライド式ラチェットが装備されており、ユーザーは簡単にデバイスを使用でき、正確で安定した測定結果を保証できます。標準シャフトと付属のアクセサリは、標準パラメータの調整に便利で、装置の安定した動作と測定精度の確保に役立ちます。
ミツトヨ製外部式機械式マイクロメータ使用上の注意
保存する: ミツトヨマイクロメータは湿気や高湿度を避け、乾燥した場所に保管してください。精度を確保するために定期的にチェックおよび校正を行ってください。
衝撃を避ける: 回転部品や可動部品の測定にはマイクロメータを使用しないでください。マイクロメーターを床、工場の床、機械台、またはその他の硬い表面に落とさないようにしてください。
トイレ: マイクロメーターの 2 つの測定ヘッドに塵や汚れが付着しないように常に注意してください。 2 つの測定ヘッドの表面は、使用の前後に、清潔でほこりのない紙または RP7 溶液で清掃する必要があります。
個別に保管: 衝突による損傷を避けるため、マイクロメーターを他の修理ツールや加工ツールと一緒に保管しないでください。使用後、マイクロメーターは保管のために容器内の正しい位置に置く必要があります。