メーカー | ミツトヨ |
モデル | 513-402-10T |
起源 | 日本 |
測定範囲 | 0 – 0.03 in |
分割度 | 0.0005 in |
正確さ | ±0.0005 in |
Full set | Thanh trục Ø0.375in, thanh trục Ø0.157in, vòng chặn, đầu đo Ø0.118in, đầu đo Ø0.039in, đầu đo Ø0.079in, thanh chặn (L=100mm), khớp xoay |
注記 | Đầu đo phủ carbide có từ tính nhẹ |