Nhiệt kế mini Testo có độ tin cậy cao: lý tưởng để đo nhiệt độ chất lỏng trong phòng thí nghiệm hoặc nhiệt độ không khí trong công nghệ sưởi ấm và thông gió. Đặc biệt, Nó cũng có thể được sử dụng như một nhiệt kế thực phẩm. Đầu đo đâm xuyên của nó phù hợp để đo nhiệt độ lõi (tâm) của các sản phẩm thực phẩm trong quá trình kiểm soát hay chế biến.
Cho dù kiểm soát thực phẩm hay kiểm tra tại chỗ trong phòng thí nghiệm, nhiệt kế mini Testo đều mang lại độ chính xác cao và rất dễ sử dụng. Đây là một thiết bị rất thực tế với kích thước nhỏ gọn cho phép bạn có thể mang theo bên mình đi bất cứ đâu.
カバーを提供します: Nhiệt kế mini Testo, ống bảo vệ đầu đo, pin và giấy kiểm tra xuất xưởng.
Thông số kỹ thuật của nhiệt kế mini Testo
温度 |
測定範囲 |
-50~+150℃ |
正確さ |
±1℃(-10~+99.9℃)
±2 °C (-30 đến -10,1 °C)
±2 % giá trị đo (+100 đến +150 °C)
|
解決 |
0,1 °C (-19,9 đến +150 °C)
1 °C (dải đo còn lại)
|
一般仕様 |
重さ |
20g |
サイズ |
147 x 35 x 23 mm ((L x W x H)) |
動作温度 |
-10~+50℃ |
シェル材質 |
ABS |
製品の色 |
黒 |
プローブシャフトの長さ |
124mm |
長さプローブシャフト先端 |
12mm |
プローブシャフトの直径 |
3.5mm |
プローブシャフト先端の直径 |
1.6mm |
電池のタイプ |
ボタン電池 LR44 |
スクリーンの種類 |
LCD(液晶ディスプレイ) |
ディスプレイサイズ |
一行 |
保管温度 |
-20~+70℃ |
Thông số kỹ thuật của nhiệt kế mini Testo
温度 |
測定範囲 |
-50~+150℃ |
正確さ |
±1℃(-10~+99.9℃)
±2 °C (-30 đến -10,1 °C)
±2 % giá trị đo (+100 đến +150 °C)
|
解決 |
0,1 °C (-19,9 đến +150 °C)
1 °C (dải đo còn lại)
|
一般仕様 |
重さ |
20g |
サイズ |
147 x 35 x 23 mm ((L x W x H)) |
動作温度 |
-10~+50℃ |
シェル材質 |
ABS |
製品の色 |
黒 |
プローブシャフトの長さ |
124mm |
長さプローブシャフト先端 |
12mm |
プローブシャフトの直径 |
3.5mm |
プローブシャフト先端の直径 |
1.6mm |
電池のタイプ |
ボタン電池 LR44 |
スクリーンの種類 |
LCD(液晶ディスプレイ) |
ディスプレイサイズ |
一行 |
保管温度 |
-20~+70℃ |