– Thuốc thử để xác định clo tổng trong nước sạch và nước ngọt
– Thang đo từ 0 đến 5 mg/L Cl2.
– Sử dụng hầu hết cùng với máy đo hoặc các bộ dụng cụ đo (test kit)
– Dễ sử dụng với định lượng sẵn 1 gói cho 1 lần đo
使いやすいパッケージの投与量
– 1 hộp 100 lần đo
– 各パッケージには 1 回の測定に必要な量が含まれており、他に何も測定する必要はありません。
仕様
HI93711-01 |
|
スケール |
0 đến 5 mg/L clo tổng |
波長 |
@525nm |
測定方法 |
DPD |
使用する |
– Mỗi gói thuốc đã được định lượng sẵn vừa đủ cho 1 lần đo. – Đo clo tổng trong nước sạch từ 0 đến 5 mg/L – Theo hướng dẫn sử dụng của máy đo tương ứng |
保存方法 |
– Sau khi sử dụng, bảo quản các gói thuốc thử còn lại ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp. – Không pha loãng hoặc thêm bất cứ hóa chất nào vào thuốc thử. – Luôn sử dụng thuốc thử mới cho mỗi lần đo. – TUYỆT ĐỐI không sử dụng lại hoặc sử dụng phần thuốc thử còn dư trong gói để đo. |
測定機などに使用される |
– Máy đo quang clo dư và clo tổng cầm tay HI96711 và HI97711 – Máy đo quang đa chỉ tiêu HI96101, HI96104, HI96710, HI96725, HI96745 – Máy đo quang đa chỉ tiêu HI97101, HI97104, HI97710, HI97725, HI97745 – Máy đo quang để bàn HI83300-02, HI83303-02, HI83305-02, HI83306-02, HI83308-02, HI83326-02, HI83399-02 – Máy quang phổ HI801-02 – Test Kit Đo Clo Dư và Clo Tổng HI38017, HI38020 |
分析証明書 (COA) |
持っている |
MSDS |
持っている |
保証 |
そうではない |