– Dùng để đo Độ hoạt động bề mặt anion từ 0.00 – 3.50 mg/L SDBS
– Dùng với máy đo HI833xx và HI801
– Theo phương pháp Anionic Surfactants as MBAS (Methylene Blue Active Substances) tại @610nm
– Được cung cấp kèm MSDS
– Được in số lô sản xuất và ngày hết hạn
– ỨNG DỤNG: Nước, nước thải, nước bề mặt, công thức tính toán, bể tẩy dầu mỡ, dung dịch rửa, phân tích quy trình
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT
Chất hoạt động bề mặt làm giảm sức căng bề mặt tại mặt phân cách giữa chất lỏng và chất rắn, lỏng hoặc khí khác, chúng được sử dụng trong công nghiệp, nông nghiệp, nghiên cứu khoa học và đời sống hàng ngày (chất tẩy rửa, chất tẩy vết bẩn, mỹ phẩm,…). Các chất hoạt động bề mặt anion được sử dụng rộng rãi nhất bao gồm sodium dodecyl sulfate (SDS), sodium dodecylbenzene sulfonate (SDBS), sodium dodecane sulfonate (SDSA), sodium dioctyl sulfosuccinate (SDOSSA).
HI96782-25 là thuốc thử chất lượng cao, cho phép người dùng thực hiện các phép đo so màu nhanh và chính xác. Các thuốc thử này sử phương pháp Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 23rd Edition, 5540C, Anionic Surfactants as MBAS. Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phép đo chỉ số Methylene Blue Active Substances (MBAS). Chất hoạt động bề mặt anion phản ứng với Methylene xanh trong môi trường kiềm, phản ứng này tạo ra muối được chiết xuất bằng clorofom. Màu xanh lam của pha hữu cơ được xác định bằng phương pháp quang.
仕様
スケール |
0.00 – 3.50 mg/L SDBS |
解決 |
0.01mg/L |
正確さ |
±0.10 mg/L ± 5% kết quả đo |
波長 |
LED @610nm |
測定方法 |
Adaptation of the Standard Method for the Examination of Water and Wastewater, 23rd Edition, 5540C, Anionic Surfactants as MBAS |
使用する |
Theo hướng dẫn sử dụng của máy đo HANNA tương ứng |
保存方法 |
・使用後はカバーをして直射日光を避け、室温で保管してください。 – 溶液を希釈したり、化学薬品を追加したりしないでください。 – Luôn sử dụng thuốc thử mới cho mỗi lần đo. – 使用済みの溶液をボトルに戻さないでください。 |
測定機などに使用される |
– Máy đo quang để bàn HI83399 và HI83314 – HI801 分光光度計 |
MSDS |
持っている |
保証 |
Không. Hạn sử dụng ít nhất 1 năm. |