– Thuốc thử để đo Hydrazine từ 0 đến 400 µg/L (ppb) N2H4
– 持っている MSDS
– ではありません CoAあり
– Được đựng trong chai nhỏ giọt cho 100 lần đo
– Số lô sản xuất và hạn sử dụng được in trên từng sản phẩm
– 有効期限は少なくとも 1 年です。
– HANNA メーターにのみ使用されます。
+ Máy quang cầm tay HI96704 hoặc HI97704
+ HI833xx デスクトップ光学マシン
+ 分光光度計 HI801-02
仕様
HI93704-01 |
|
スケール |
0 đến 400 µg/L (ppb) N2H4 |
波長 |
@466nm |
測定方法 |
Phương pháp D1385-88 Phản ứng giữa thuốc thử p- Dimethylaminobenzaldehyde và hydrazine tạo màu vàng trong mẫu |
使用する |
– Đo hydrazine trong nước từ 0 đến 400 µg/L (ppb) N2H4 – それぞれのメーターの使用説明書に従ってください。 |
保存方法 |
– Sau khi sử dụng, bảo quản thuốc thử còn lại ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp. – 試薬を希釈したり、化学薬品を追加したりしないでください。 – 測定ごとに常に新しい試薬を使用してください。 – TUYỆT ĐỐI không sử dụng lại hoặc đổ thuốc thử đã sử dụng lại vào chai |
測定機などに使用される |
– Máy quang cầm tay + HI96704 + HI97704 – Máy quang để bàn + HI83300-02 + HI83305-02 + HI83399-02 – 分光光度計 HI801-02 |
分析証明書 (COA) |
そうではない |
MSDS |
持っている |
保証 |
Không, hạn sử dụng ít nhất 1 năm |