セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
Semikiロゴ小
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 実験装置 / ハンナ実験用測定器 / 計用低域全窒素試薬 50カウント HI93767A-50
製品ポートフォリオ

計用低域全窒素試薬 50カウント HI93767A-50

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI93767A-50 カテゴリー:

– Thuốc thử để xác định nito tổng trong nước thải

– 磁気スケール 0.0 đến 25.0 mg/L (ppm) N

– Theo phương pháp axit chromotropic tại @420nm

– Sử dụng cùng với máy phá mẫu (bắt buộc)

– Thuốc thử được đánh dấu chi tiết, dễ sử dụng.

– COA および MSDS が付属しています。

 

BẮT BUỘC SỬ DỤNG CÙNG MÁY PHÁ MẪU

Phương pháp này dựa trên sự thích nghi của phương pháp axit chromotropic trong đó quá trình phá mẫu là cần thiết để chuyển đổi tất cả các dạng nitơ thành nitrat. Natri metabisulfite được thêm vào để giảm nhiễu. Phản ứng giữa nitrat và thuốc thử tạo màu vàng trong mẫu. Cường độ màu được xác định bởi một quang kế tương thích và nồng độ sẽ được hiển thị theo mg/L (ppm) nitơ tổng. 

 

 

 

 

仕様

スケール 

0.0 đến 25.0 mg/L (ppm) N

波長

@420nm

測定方法

axit chromotropic

使用する

– Đo nito tổng trong nước thải từ 0.0 đến 25.0 mg/L (ppm) nitơ.

– Dùng với máy phá mẫu (bắt buộc)

– それぞれのメーターの使用説明書に従ってください。

保存方法

– Bảo quản ở nhiệt độ phòng

– Luôn bảo quản trong hộp đựng ban đầu, phòng tối, khô ráo, thoáng mát

– Không pha loãng hoặc thêm bất cứ hóa chất nào vào ống thuốc thử.

– Luôn sử dụng thuốc thử mới cho mỗi lần đo.

測定機などに使用される

– Máy đo quang để bàn HI83314, HI83399

– HI801 分光光度計

分析証明書 (COA)

持っている

MSDS

持っている

保証

そうではない

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。