セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 電子工業用測定機 / 高圧計 / デジタルマルチメーター – Testo 760-1
製品ポートフォリオ

デジタルマルチメーター – Testo 760-1

プロデューサー:
商品コード: TESTO-0590-7601 カテゴリー:
  • Hoạt động dễ dàng, đáng tin cậy nhờ khả năng tự động phát hiện thông số đo lường
  • Hạn chế tối đa cài đặt không chính xác
  • ほとんどの電気測定タスクに適しています
  • Hiển thị rõ ràng trên màn hình lớn, có đèn màn hình

Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-1 là công cụ đo điện đáng tin cậy phù hợp với nhiều tiêu chuẩn đo điện thông thường khi đo các thông số điện như dòng điện, điện áp hoặc điện trở. testo 760-1 cho phép bạn đo tất cả các thông số điện quan trọng một cách dễ dàng và đáng tin cậy hơn bao giờ hết. Việc gán ổ cắm cho phép tự động phát hiện các thông số đo. Bạn không cần thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào – nhờ đó tránh được mọi sai sót.

Ưu điểm nổi bật của vạn năng kế testo 760-1

So với các loại đồng hồ vạn năng tiêu chuẩn trên thị trường, với testo 760-1 không cần phải chọn ổ cắm cho đầu đo và chức năng đo. Thiết bị sẽ tự phát hiện tham số đo lường thích hợp thông qua việc chỉ định ổ cắm. Do đó, testo 760-1 sẽ giúp bạn loại trừ mọi cài đặt không chính xác.

Nút vặn truyền thống và mặt hiển thị dạng kim được thay thế bằng các phím chức năng, màn hình kỹ thuật số giúp bạn có thể dễ dàng điều khiển máy đo chỉ với một tay. Và nhờ màn hình lớn, có đèn tích hợp, bạn có thể xem nhanh các kết quả đo của mình một cách chính xác.

直流電圧
測定範囲 0.1~600V
解決  max. 0,1 mV
正確さ  ±(0,8 % của giá trị đo + 3 chữ số)
交流電圧
測定範囲 0.1mV~600V
解決 max. 0,1 mV
正確さ  ±(1,0 % của giá trị đo + 3 chữ số)
DÒNG DC
測定範囲 0,1 mA đến 10 A
解決 max. 0,1
正確さ  ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số)
DÒNG AC
測定範囲 0,1 mA đến 10 A
解決 max. 0,1 mA
正確さ  ±(1,0 % của giá trị đo + 3 chữ số)
抵抗器
解決 max. 0,1 Ohm
測定範囲 0.1~40.00MOhm
正確さ  ±(1,5 % của giá trị đo + 3 chữ số)
容量
解決 max. 0,01 nF
測定範囲 10 nF đến 100 μF
正確さ  ±(1,5 % của mv + 5 số)
頻度
解決 max. 0,001 Hz
測定範囲 2 Hz đến 512,0 kHz
正確さ  ±(0,1 % của giá trị đo + 1 chữ số)
一般的な技術仕様
動作湿度 0~80 %RH
重さ 340g
サイズ 167 x 85 x 45 mm
動作温度 -10~+50℃
製品の色
保護レベル IP64
認証 EN 61326-1; EN 61010-2-033; EN 61140
電池のタイプ 2 pin micro AAA
表示画面 LCD (Liquid Crystal Display)
画面サイズ  2行
インターフェース 4 measuring jacks
動作温度 -15 ~ +60 °C
過電圧カテゴリ CAT III 600V; CAT IV 300V
権限 CSA; CE
内部抵抗 11MOhm(AC/DC)
引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。