Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo lực và cơ lý / Máy đo độ rung / Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²)
Danh mục sản phẩm

Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²)

Nhà sản xuất:

Đo lường và tính toán đại lượng vật lý  gia tốc rung Lva , công suất trung bình Leq, giá trị cực đại Lmax, giá trị cực tiểu Lmin và mức phần trăm Lx, trong đó các giá trị tức thời được hiển thị bằng kỹ thuật số trên màn hình tinh thể lỏng. Kết quả này có thể được ghi đồng thời trên một máy ghi mức bên ngoài với các đầu ra độc lập theo ba hướng. Ngoài ra, việc xử lý dữ liệu đã được đơn giản hóa bằng cách tích hợp với các thiết bị ngoại vi sử dụng thiết bị đầu cuối I/O (giao diện RS-232C).

3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²)

ABOUT

The measuring and computing items are vibration acceleration Lva of physical quantity, power average Leq, maximum value Lmax, minimum value Lmin and Percentile level Lx, of which instantaneous values are digitally displayed on the liquid crystal screen.

These can be simultaneously recorded on an external level recorder with output terminals independent in three directions. In addition, data processing has been simplified by integrating with peripherals using I/O terminal (RS-232C interface).

ACO’s Sound Meters, Types 6224/6226, having the equivalent specifications, are also on sale as popular comparison meters. Please make use of these in combination with the measuring instruments for environment control.

FEATURES:

・Easy to handle as a result of its smallness and light weight, high mobility and easy operation. Measurer does not require any special skill. The pickup for measurement offers compatibility.

・Digital values and bar graphs are displayed on a large-scale liquid crystal screen equipped with backlight. Anyone can take a measurement without a reading error, and easily grasp vibration amounts with the bar graph.

・Maximum and minimum values(Lmax, Lmin), Percentile vibration level (Lx; five values) and power average are computed simultaneously in three directions, and selectively displayed.

・Rs-232C interface built-in, data management and processing can be easily carried out by data management software (separately sold).

・A wide range of vibration levels can be easily measured and operability is enhanced by using the tripod stand.

SPECIFICATION

Type No. Type 3233
Name 3 Axis Vibration Meter
Measurement Range 10000mm/s² ~10000mm/s²
(vibration in vertical direction, at sinusoidal wave 6.3 Hz)
Frequency Range 1Hz to 80Hz
Acceleration Pickup Type 7833
Range 10 times step, 2 levels switching,
0~1000mm/s², 0~10000mm/s²
Self-noise Level 0.016 mm/s2 max. (for vibration in vertical direction)
Dynamic Characteristic 0.63 s
Frequency Compensation Circuit Vertical Characteristic, Horizontal Characteristic, Flat Characteristic
Measurement Items Vibration acceleration Lva,
Power average Laeq,
Maximum value Lmax,
Minimum value Lmin,
Percentile level Lx(Five values arbitrarily selected)
Measurement Time 1 s, 3 s, 5 s, 10 s, 1 min, 5 min, 10 min, 15 min, 30 min,
1 h, 8 h, 24 h, Manual (maximum 199 h 59 m 59 s)
Sampling Frequency 2 ms (Leq), 64 ms (Lmax, Lmin)
Lx Sampling Frequency 64 ms
Display LCD with backlight (128 × 64 dots)
Digital Display Numerical display ; 4 digits, display cycle : 1 s
Bar Display Display cycle ; 64 ms
Battery Indicator 4 levels
Memory Function Store calculated values in the memory (approx. 550 data)
Clock Function Built-in (Year / Month / Day, Hour : Minute : Second)
Pause Function Possible to pause / cancel pause during calculation / recording
Calibration Signal Electrical calibration using build-in oscilllator (31.5 Hz sinusoidal)
AC Output Output voltage ; 1000 mVrms (F.S)
Output resistance ; 600 Ω
Load resistance ; 100 k Ω min
DC Output Output voltage ; 4 V (F.S)
Output resistance ; 50 Ω
Load resistance ; 10 k Ω min
I/O Terminal Interface ; RS-232C (asynchronous)
Data length ; 8 bit
Stop bit ; 1 bit
Parity ; None
Transfer rate ; 4800, 9600, 19200 bps (For printer output and computer output)
Power Supply DC 6 V ± 10 %
Size AA battery / 4 ea, or AC adapter
Consumption current ;
approx. 75 mA (DC 6 V), approx. 2 VA (AC Adapter)
Battery Life (Continuous usage)
Alkaline battery ; approx. 20 hours
(Manganese battery ; approx. 10 hours)
Battery life with backlight on approx. 1/3
Built-in backup battery ; Life approx. 4 ~ 5 years
Operating Temperature / Humidity Temperature ; -10 ~ + 50 °C,
Humidity ; 30 % ~ 90 % RH (without condensation)
Waterproof property IPX7 (Vibration pickup)
Dimension 85 (W) × 220 (H) × 46 (D) mm
Weight Approx. 380 g (including battery)

Maintenance and calibration : 

► We also have calibration certificate attached ( optional )
► Please re-calibrate after use for a certain period through our purchase store.

Local Vietnam : SEMIKI CORP

DISTRIBUTED BY:

Semiki instrumentation Co., Ltd
Email:  sales@semiki.com
Office tel: +84 28 2253 3522

~DOING OUR BEST FOR YOU~

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.