Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Cart

No products in the cart.

Continue shopping
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm / Máy đo nồng độ chất / Thiết bị đo độ nhớt / ATAGO 6800 Digital Viscometer VISCO máy đo độ nhớt thực phẩm
Danh mục sản phẩm

ATAGO 6800 Digital Viscometer VISCO máy đo độ nhớt thực phẩm

Nhà sản xuất:

Máy đo độ nhớt điện tử ATAGO 6800
Phạm vi độ nhớt A1: 50 đến 200.000 mPa・s/50 đến 200.000 cP
A2 100 đến 600.000 mPa・s/100 đến 600.000 cP
A3 500 đến 2.000,00 mPa・s/500 đến 2.000.000 cP
UL: 1 đến 2000 mPa・s
Độ phân giải độ nhớt Thấp hơn 100 mPa・s:0,01 mPa・s
100 mPa・s hoặc cao hơn thấp hơn 10.000 mPa・s:0,1 mPa・s
10.000 mPa・s hoặc cao hơn:1 mPa・s
Phạm vi mô-men xoắn 0 đến 100%
Mô-men xoắn khuyến nghị: 10 đến 100%
Độ phân giải mô-men xoắn Thấp hơn 10%:0,01%
10% hoặc cao hơn:0,1%
Phạm vi nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C)
Độ phân giải: 0,1°F (1°C)
Độ chính xác Độ nhớt: ±1% độ nhớt tối đa
Nhiệt độ: ±0,4°F (±0,2°C)
Tốc độ 0,5 đến 250 vòng/phút
Số tốc độ: 20
Nguồn điện Pin kiềm LR6/AA (4)
Bộ đổi nguồn AC
Giao tiếp máy tính USB – PC (đầu ra)
Kích thước Chiều rộng: 4,72″ (120 mm)
Đường kính: 4,72″ (120 mm)
Chiều cao: 78,98″ (2006 mm)
Trọng lượng 2,64 lbs (1,2 kg)
Có màn hình kỹ thuật số hoàn toàn và có khả năng đo chỉ với một lượng mẫu nhỏ. Ngoài ra, máy đo độ nhớt này có thể đo độ nhớt, độ nhớt động học, nhiệt độ và phần trăm mô-men xoắn.

 

ATAGO Japan

Digital Viscometer VISCO 

partnumber :  6800 (Stainless body 1200g )     

  Features a fully digital display and capable of measuring with only a small amount of sample. In addition, this viscometer can measure viscosity, kinematic viscosity, temperature and torque percentage.

Features
Easy operation
Small sample volume
Disposable containers
Lab to the production site
Battery powered
Incredible cost performance
Good with low viscosity

Easy operation
The assembly takes 30 seconds. It frees you from the hassle of preparation, cleaning up, and removes hesitation for measurements. Only one button to deal with. From setting up to measurements, you can do it with one hand.

Small sample volume
The amount of sample required for measurement is only 15 mL or 100 mL. The time to wash the beaker is greatly reduced, too.

Disposable containers
This viscometer can measure using paper cups or plastic cups. It’s disposable and does not require you to wash the beakers. It is safe even in the areas where glassware is restricted.

Lab to the production site
This viscometer is very lightweight and compact with a height of 7.87″ (20 cm) and a weight of 1.97 lbs (895 g). Easy to carry from the lab to the production site.

Battery powered
This viscometer is powered by AC power supplies or batteries. The battery life is about seven hours. Easy measurements, any place and in any situation.

Incredible cost performance
The price of this viscometer is less than half the price of a B-type viscometer. Get high-value, high-quality products at the right price for customers to experience it first-hand and use it a lot.

Good with low viscosity
Low viscosity samples can be measured with this viscometer. It has an adapter for low viscosity samples.

Applications
Food products
Industrial oil

 

 

Specifications

 

 

picture: ATAGO VISCO   P/N: 6800 ( 500 to 2,000,000cP ) at Semiki’s warehouse

ATAGO 6800 Specifications
Measurement Item Viscosity / Temperature / Torque %
Viscosity Range A1: 50 to 200,000 mPa・s/50 to 200,000 cP
A2 100 to 600,000 mPa・s/100 to 600,000 cP
A3 500 to 2,000,00 mPa・s/500 to 2,000,000 cP
UL: 1 to 2000 mPa・s
Viscosity Resolution Lower than 100 mPa・s:0.01 mPa・s
100 mPa・s or higher lower than 10,000 mPa・s:0.1 mPa・s
10,000 mPa・s or higher:1 mPa・s
Torque Range 0 to 100%
Recommended torque: 10 to 100%
Torque Resolution Lower than 10%:0.01%
10% or higher:0.1%
Temperature Range: 32 to 212°F (0 to 100°C)
Resolution: 0.1°F (1°C)
Accuracy Viscosity: ±1% of maximum viscosity
Temperature: ±0.4°F (±0.2°C)
Speed 0.5 to 250 rpm
Number of speeds: 20
Power Supply LR6/AA alkaline batteries (4)
AC adaptor
Computer Communication USB – PC (output)
Dimensions Width: 4.72″ (120 mm)
Diameter: 4.72″ (120 mm)
Height: 78.98″ (2006 mm)
Weight 2.64 lbs (1.2 kg)

YouTube player

Maintenance and calibration : 

► We also have calibration certificate attached ( optional )

► Please re-calibrate after use for a certain period through our purchase store.

Local Vietnam : SEMIKI Ins

DISTRIBUTED BY:

Semiki instrumentation Co., Ltd

Email:  sales@semiki.com

Office tel: +84 28 2253 3522

~DOING OUR BEST FOR YOU~

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.