Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm / Máy đo nồng độ chất / Thiết bị đo độ nhớt / ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm
Danh mục sản phẩm

ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm

Nhà sản xuất:

Máy đo độ nhớt kỹ thuật số Atago VISCO-895
Mã số: atago 6820
Mục đo Độ nhớt, Nhiệt độ, Mô-men xoắn%
Phạm vi Độ nhớt: A1 50 đến 200.000 mPa・s / 50 đến 200.000 cP
A2 100 đến 600.000 mPa・s / 100 đến 600.000 cP
A3 500 đến 2.000.000mPa・s / 500 đến 2.000.000 cP
UL 1 đến 2.000 mPa・s
Mô-men xoắn: 0 đến 100% (mô-men xoắn khuyến nghị: 10 đến 100%)
Tốc độ 0,5 đến 250 vòng/phút
Số tốc độ: 20
Độ chính xác Độ nhớt: ±1% Độ nhớt tối đa
Nhiệt độ: ±0,2°C
Nguồn điện LR6 / pin kiềm AA (x4)
Bộ đổi nguồn AC
Đầu ra giao tiếp máy tính: USB – PC
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) & Trọng lượng Đơn vị chính: 120 x 120 x 2006 mm,0,895 kg

Bằng cách thay đổi vật liệu được sử dụng cho thân, chân và giá đỡ thành nhôm, trọng lượng của đơn vị hiện là 895g như mô tả trong tên mẫu. Ngoại hình và tất cả các tính năng vẫn không thay đổi, đồng thời giảm được 25% trọng lượng so với VISCO™ hiện tại.
Nhỏ gọn và dễ dàng mang theo bằng một tay. Màn hình kỹ thuật số hoàn toàn cho phép bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng đọc kết quả. Có khả năng đo chỉ với một lượng mẫu nhỏ. Thiết lập dễ dàng và đơn giản. thao tác bằng một nút bấm. Có khả năng đo bằng các vật chứa khác ngoài các cốc thủy tinh đi kèm. VISCO-895: Mẫu nhôm có trọng lượng giảm (895 g).

 

ATAGO Japan

Digital Viscometer VISCO 895

partnumber :  6820 (Aluminum body 895g )

    By changing the material used for body, legs and stand to alminium, unit weight is now 895g as described in the model name. Appearance and all features remain unchanged, while achieving 25% weight reduction compared to existing VISCO™.

 

 

Specifications

 

 

picture: ATAGO VISCO 895  P/N: 6820 ( 500 to 2,000,000cP ) at Semiki’s warehouse

Range Viscosity:A1 50 to 200,000 mPa・s / 50 to 200,000 cP
A2 100 to 600,000 mPa・s / 100 to 600,000 cP
A3 500 to 2,000,000mPa・s / 500 to 2,000,000 cP
UL 1 to 2,000 mPa・s
Torque:0 to 100% (recommended torque: 10 to 100%)
Speed 0.5 to 250 rpm
Number of Speeds: 20
Accuracy Viscosity: ±1% of Maximum Viscosity
Temperature: ±0.2°C
Power Supply LR6 / AA alkaline batteries (x4)
AC adapter
Computer Communication Output: USB – PC
Dimensions (W x D x H) & Weight Main unit: 120 x 120 x 2006 mm,0.895 kg

YouTube player

Maintenance and calibration : 

► We also have calibration certificate attached ( optional )

► Please re-calibrate after use for a certain period through our purchase store.

Local Vietnam : SEMIKI Ins

DISTRIBUTED BY:

Semiki instrumentation Co., Ltd

Email:  sales@semiki.com

Office tel: +84 28 2253 3522

~DOING OUR BEST FOR YOU~

 

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.