– Đo các chỉ tiêu Kiềm, Cloride, Độ Cứng, Photphat, pH, Sulfit
– Là tập hợp các bộ dụng cụ bằng tay với phương pháp chuẩn độ
– Đo các chỉ tiêu quan trọng trong Nồi Hơi và Nước Cấp
– Chỉ cần mua thêm thuốc thử riêng khi hết.
– Cung cấp kèm bút đo pH/Nhiệt độ HI98107, đầy đủ phụ kiện và thuốc thử cho 100 lần đo
– Vali có khung xốp tránh va đập khi di chuyển.
CÁC THÔNG SỐ ĐO QUAN TRỌNG TRONG NỒI HƠI VÀ NƯỚC CẤP
Theo dõi độ kiềm, clorua, độ cứng, phốt phát, pH và nồng độ sulfit trong nồi hơi và nước cấp là điều cần thiết để ngăn ngừa các tình huống nguy hiểm hoặc tốn kém. Các thông số này rất quan trọng trong việc xác định các đặc tính ăn mòn của nước do cacbonat và clorua. Sulfite cũng rất quan trọng để ngăn ngừa rỗ và oxy hóa các thành phần kim loại. Mức độ sunfit cao dẫn đến độ pH thấp hơn, điều này cũng có thể thúc đẩy quá trình ăn mòn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH – BÚT ĐO PH/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98107 |
|
Cách đo |
Trực tiếp trong nước |
Thang Đo |
0.0 đến 14.0 pH 0.0 đến 50.0°C (32.0 đến 122.0°F) |
Độ phân giải |
0.1 pH 0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác |
±0.1 pH ±0.5°C / ±1.0°F |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 2 điểm (pH7.01 và pH4.01 hoặc 10.01) Nên hiệu chuẩn máy trước mỗi lần đo Dung dịch hiệu chuẩn máy mua riêng |
Tự động tắt |
8 phút, 60 phút, không kích hoạt |
Bù nhiệt độ |
Tự động từ 0 đến 50°C |
Pin |
1 pin Lion CR2032 |
Bảo hành |
06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
CLORIDE |
|
Cách đo |
Chuẩn độ |
Thang Đo |
0 đến 100 mg/L Cl– 0 đến 1000 mg/L Cl– |
Độ phân giải |
1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L); 10 mg/L (thang đo 0 đến 1000 mg/L) |
Phương pháp |
Mercuric nitrate |
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 110 lần đo |
KIỀM |
|
Cách đo |
Chuẩn độ |
Thang Đo |
0 đến 100 mg/L CaCO₃ 0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải |
1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L) 3 mg/L (0 đến 300 mg/L CaCO₃) |
Phương pháp |
phenolphthalein / bromophenol blue |
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 110 lần đo |
ĐỘ CỨNG TỔNG |
|
Cách đo |
Chuẩn độ |
Thang Đo |
0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃ 0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải |
0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L) 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L) |
Phương pháp |
EDTA |
Thuốc thử đi kèm |
100 lần đo |
PHOTPHAT |
|
Cách đo |
So màu |
Thang Đo |
0 đến 5 mg/L PO43- |
Độ phân giải |
1 mg/L |
Phương pháp |
Ascorbic acid |
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 110 lần đo |
SULFIT |
|
Cách đo |
Chuẩn độ |
Thang Đo |
0.0 đến 20.0 mg/L Na2SO3 0 đến 200 mg/L Na2SO3 |
Độ phân giải |
0.2 mg/L (thang đo 0.0 đến 20.0 mg/L Na2SO3) 2 mg/L (thang đo 0 đến 200 mg/L Na2SO3) |
Phương pháp |
Iodometric |
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 110 lần đo |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Khối lượng |
2.5 kg |
Kích thước |
440 x 330 x 100 mm |
Cung cấp gồm |
– Bút đo pH/nhiệt độ HI98107 (không kèm dung dịch hiệu chuẩn máy) – Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo – Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo – Thuốc thử cloride cho 100 lần đo – Thuốc thử sulfit cho 100 lần đo – Thuốc thử photphat cho 50 lần đo – Hướng dẫn sử dụng – Vali bằng nhựa. |
Bảo hành |
Chỉ bảo hành bút đo pH/nhiệt độ HI98107 là 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Phụ kiện mua riêng |
– HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98107, chai 500mL – HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98107, chai 500mL – HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98107, chai 500mL – HI70300L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98107, chai 500mL – HI3833-050: Thuốc thử photphat, 50 lần đo – HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo – HI3815-100: Thuốc thử cloride cho 100 lần đo – HI3811-100: Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo – HI3822-100: Thuốc thử sulfit cho 100 lần đo |