Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
✅ Dải đo | -50 đến +275 °C |
✅ Độ chính xác | ±1 % giá trị đo (+100 đến +275 °C)
±0,5 °C (-30 đến +99,9 °C) ±1,0 °C (-50 đến -30,1 °C) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thời gian đáp ứng | t99 = 10 s (measured in moving liquid) |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 80 g |
Kích thước | 218 x 34 x 20 mm |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP67 với TopSafe |
Màu sắc sản phẩm | trắng |
Length probe shaft | 55 mm |
Length probe shaft tip | 17 mm |
Diameter probe shaft | 3 mm |
Diameter probe shaft tip | 2,3 mm |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Loại pin | Pin nút 3V (CR 2032) |
Tuổi thọ pin | 350 giờ |
Loại màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | một dòng |
Display ligthing | not illuminated |