Thông số kỹ thuật bộ testo 440 đo CO2
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C)
±0,3 °C (-25 đến 74,9 °C) ±0,4 °C (75 đến 99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC loại K | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 6,1 x 2,6 x 1,3 in. / 154 x 65 x 32 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Loại cảm biến | 1 x đầu dò Cáp kỹ thuật số,
1 x đầu dò nhiệt độ NTC dạng TUC, 1 x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc testo Smart Probe, 1 x đầu dò nhiệt độ TC loại K |
Loại pin | 3 x AA 1,5 V |
Tuổi thọ pin | 12 h (typically vane measurement) |
Chuyển đổi dữ liệu | cổng USB |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +50 °C |
Trọng lượng | 8,8 oz. / 250 g |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 5 đến 95 %rh |
Độ chính xác | ± 3 %rh (10 đến 35 %rh)
± 2 %rh (35 đến 65 %rh) ± 3 %rh (65 đến 90 %rh) ± 5 %rh (Dải còn lại) ±0,06 %RH/K (0 đến +50 °C) |
Độ phân giải | 0,1 %rh |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
CO2 Môi trường xung quanh | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 10.000 ppm |
Độ chính xác | ±(50 ppm + 3 % giá trị đo) (0 đến 5.000 ppm)
±(100 ppm + 5 % giá trị đo) (5.001 đến 10.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |