Mã đặt hàng. 0560 4401
- Trực quan: các menu đo có cấu trúc rõ ràng cho lưu lượng thể tích, mức độ hỗn loạn, đầu ra làm mát / gia nhiệt, phát hiện nấm mốc và đo lường CO₂ trong thời gian dài
- Không dây: Đầu dò Bluetooth® để thuận tiện hơn khi đo (tùy chọn đặt hàng)
Mã đặt hàng. 0635 9532
- Trực quan: xác định song song vận tốc không khí, lưu lượng thể tích và độ ẩm
- Chính xác: kết quả đo chính xác với dải đo từ +0,6 đến +50 m/s
Thông số kỹ thuật của máy đo vận tốc gió testo 440
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C)
±0,3 °C (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 250 g |
Kích thước | 154 x 65 x 32 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |
Đầu dò có thể kết nối | 1x đầu dò kỹ thuật số dạng cáp hoặc 1x nhiệt độ NTC dạng TUC,
1x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc đầu dò thông minh testo, 1x nhiệt độ TC Loại K |
Loại pin | 3x AA migron 1,5V |
Thời lượng pin | 12 giờ |
Giao diện kết nối | Bluetooth®; USB |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Vận tốc / Lưu lượng thể tích | |
---|---|
Dải đo | 0,6 đến 50 m/s |
Độ chính xác | ±(0,2 m/s + 1 % giá trị đo) (0,6 đến 40 m/s)
±(0,2 m/s + 2 % giá trị đo) (40,1 đến 50 m/s) |
Độ phân giải | 0,1 m/s |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -10 đến +70 °C |
Cân nặng | 150 g |
Kích thước | 330 x 16 x 16 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +70 °C |
Chiều dài cáp | 1,7 m |
Chiều dài đầu dò tele | 850 mm |
Đường kính đầu dò | 16 mm |
Đường kính ống tele | 12 mm |
Màu sắc sản phẩm | Đen; bạc |
>>> Youtube: Tại đây
>>> Fanpage: Tại đây
>>> Tin Tức: Tại đây