-
Thang đo độ dẫn
0.00 đến 20.00 mS/cm
( 1mS/cm = 1000 µS/cm )
Độ phân giải độ dẫn
0.01 mS/cm
Độ chính xác độ dẫn
±2% toàn thang đo
Thang đo nhiệt độ
0.0 đến 50.0°C / 32.0 đến 122.0°F
Độ phân giải nhiệt độ
0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ
±0.5°C /±1°F
Hiệu chuẩn
Tự động, 1 điểm
Bù nhiệt
Tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F)
Pin
1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục
Tự động tắt
Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước
160 x 40 x 17 mm
Khối lượng
75 g
Cung cấp gồm
– Máy đo HI983044
– Gói dung dịch hiệu chuẩn 12.88mS/cm
– Pin (trong máy)
– Hướng dẫn sử dụng
– Chứng chỉ chất lượng của máy đo
– Phiếu bảo hành
– Hộp đựng bằng nhựa
Bảo hành
6 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Thang đo độ dẫn |
0.00 đến 20.00 mS/cm ( 1mS/cm = 1000 µS/cm ) |
Độ phân giải độ dẫn |
0.01 mS/cm |
Độ chính xác độ dẫn |
±2% toàn thang đo |
Thang đo nhiệt độ |
0.0 đến 50.0°C / 32.0 đến 122.0°F |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C / 0.1°F |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.5°C /±1°F |
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm |
Bù nhiệt |
Tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F) |
Pin |
1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục |
Tự động tắt |
Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Kích thước |
160 x 40 x 17 mm |
Khối lượng |
75 g |
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI983044 – Gói dung dịch hiệu chuẩn 12.88mS/cm – Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng – Chứng chỉ chất lượng của máy đo – Phiếu bảo hành – Hộp đựng bằng nhựa |
Bảo hành |
6 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Thang đo độ dẫn |
0.00 đến 20.00 mS/cm ( 1mS/cm = 1000 µS/cm ) |
Độ phân giải độ dẫn |
0.01 mS/cm |
Độ chính xác độ dẫn |
±2% toàn thang đo |
Thang đo nhiệt độ |
0.0 đến 50.0°C / 32.0 đến 122.0°F |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C / 0.1°F |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.5°C /±1°F |
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm |
Bù nhiệt |
Tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F) |
Pin |
1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục |
Tự động tắt |
Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Kích thước |
160 x 40 x 17 mm |
Khối lượng |
75 g |
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI983044 – Gói dung dịch hiệu chuẩn 12.88mS/cm – Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng – Chứng chỉ chất lượng của máy đo – Phiếu bảo hành – Hộp đựng bằng nhựa |
Bảo hành |
6 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |