– Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L)
– Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động
– Dễ sử dụng
– Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ
– Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn
– Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn
– Hộp đựng tiện lợi
KÍCH THƯỚC BỎ TÚI
Lý tưởng cho việc đo tại hiện trường.
MÀN HÌNH LCD
Hiển thị giá trị độ mặn cùng nhiệt độ hiện tại của mẫu nước.
PIN LION
– Đến 100 giờ sử dụng liên tục.
– Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin
– Dạng pin phổ biến dễ dàng tìm mua ở siêu thị, nhà sách, tạp hóa…
ĐIỆN CỰC GRAPHITE
Không giống như cảm biến thép không gỉ, cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn.
TÍCH HỢP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ
Độ mặn rất nhạy cảm với các biến đổi nhiệt độ.
HI98325 có cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG
– Máy có thể hiệu chuẩn để tăng độ chính xác cho phép đo.
– Máy cung cấp kèm 4 gói dung dịch chuẩn cho 4 lần hiệu chuẩn máy tiện lợi.
HỘP ĐỰNG BẢO VỆ
Máy đo đi kèm với hộp đựng chắc chắn để giữ an toàn cho người sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L) |
|
THANG THẤP |
|
Thang đo |
0.00 đến 10.00 ppt (g/L) |
Độ phân giải |
0.01 ppt (g/L) |
Độ chính xác |
±0.20 ppt (g/L) |
THANG CAO |
|
Thang đo |
0.0 đến 70.0 ppt (g/L) |
Độ phân giải |
0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác |
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) |
|
Thang đo |
0.00 đến 9.99 ppt (g/L) |
Độ phân giải |
0.01 / 0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác |
±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99) ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
ĐỘ MẶN THEO PSU |
|
THANG THẤP |
|
Thang đo |
0.00 đến 10.00 PSU |
Độ phân giải |
0.01 PSU |
Độ chính xác |
±0.20 PSU |
THANG CAO |
|
Thang đo |
0.0 đến 70.0 PSU |
Độ phân giải |
0.1 PSU |
Độ chính xác |
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) |
|
Thang đo |
0.00 đến 9.99 PSU |
Độ phân giải |
0.01 / 0.1 PSU |
Độ chính xác |
±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99) ±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
ĐỘ MẶN THEO S.G. |
|
THANG THẤP |
|
Thang đo |
1.000 đến 1.007 S.G. |
Độ phân giải |
0.001 S.G. |
Độ chính xác |
±0.001 S.G. |
THANG CAO |
|
Thang đo |
1.000 đến 1.041 S.G. |
Độ phân giải |
0.001 S.G. |
Độ chính xác |
±0.001 S.G. |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) |
|
Thang đo |
1.000 đến 1.041 S.G. |
Độ phân giải |
0.001 S.G. |
Độ chính xác |
±0.001 S.G. |
NHIỆT ĐỘ |
|
Thang đo |
0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF) |
Độ phân giải |
0.1 oC / 0.1 oF |
Độ chính xác |
±0.5 oC / ±0.1 oF |
Phương pháp |
ppt: International Oceanographic Tables, 1966
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt |
Bù nhiệt |
Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF) |
Pin |
1 pin CR2032 3V Lithium-ion Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục |
Tự động tắt |
Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút |
Môi trường |
0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100% |
Kích thước |
160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”) |
Khối lượng |
68 g (2.4 oz.) (không pin) |
Bảo hành |
06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI98325 – Pin (trong máy) – Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói) – Nắp bảo vệ – Hướng dẫn sử dụng – Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm – Hộp đựng bằng nhựa – Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành) |