– Máy đo độ mặn từ 0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
– Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động
– Dễ sử dụng
– Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ
– Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn
– Tặng kèm dung dịch chuẩn máy và hộp đựng
THIẾT KẾ BỎ TÚI, NHỎ GỌN
Thiết kế siêu mỏng, hiện đại và vỏ chống thấm tia nước, hơi ẩm khi tay cầm bị ẩm ướt
MÀN HÌNH LỚN
Hiển thị đồng thời giá trị độ dẫn và nhiệt độ
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG
Dễ dàng hiệu chuẩn tại 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt với nút CAL riêng biệt
ĐIỆN CỰC GRAPHITE
Chống lại quá trình oxy hóa giúp phép đo có độ lặp tốt hơn.
Điện cực graphit cũng làm giảm hiệu ứng phân cực so với các máy đo sử dụng thép không gỉ.
TÍCH HỢP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ
Giá trị độ dẫn sẽ được bù nhiệt độ tự động đem lại độ chính xác cao.
PIN CR2032 3V
– Máy sử dụng 1 pin CR2032 3V cho thời gian sử dụng lên đến 100 giờ liên tục
– Pin giá rẻ và dễ dàng mua ở nhà sách, tiệm tạp hóa, siêu thị..
LỰA CHỌN HOÀN HẢO VỚI TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ
HI98326 được cung cấp với đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo mà không cần mua gì thêm:
– Máy đo HI98326
– 4 gói dung dịch hiệu chuẩn máy
– Hướng dẫn sử dụng.
– Hộp đựng nhỏ gọn, an toàn, tiện lợi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L) |
|
THANG THẤP |
|
Thang đo |
0.00 đến 10.00 ppt (g/L) |
Độ phân giải |
0.01 ppt (g/L) |
Độ chính xác |
±0.20 ppt (g/L) |
THANG CAO |
|
Thang đo |
0.0 đến 70.0 ppt (g/L) |
Độ phân giải |
0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác |
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) |
|
Thang đo |
0.00 đến 9.99 ppt (g/L) |
Độ phân giải |
0.01 / 0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác |
±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99) ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
ĐỘ MẶN THEO PSU |
|
THANG THẤP |
|
Thang đo |
0.00 đến 10.00 PSU |
Độ phân giải |
0.01 PSU |
Độ chính xác |
±0.20 PSU |
THANG CAO |
|
Thang đo |
0.0 đến 70.0 PSU |
Độ phân giải |
0.1 PSU |
Độ chính xác |
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) |
|
Thang đo |
0.00 đến 9.99 PSU |
Độ phân giải |
0.01 / 0.1 PSU |
Độ chính xác |
±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99) ±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
ĐỘ MẶN THEO S.G. |
|
THANG THẤP |
|
Thang đo |
1.000 đến 1.007 S.G. |
Độ phân giải |
0.001 S.G. |
Độ chính xác |
±0.001 S.G. |
THANG CAO |
|
Thang đo |
1.000 đến 1.041 S.G. |
Độ phân giải |
0.001 S.G. |
Độ chính xác |
±0.001 S.G. |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) |
|
Thang đo |
1.000 đến 1.041 S.G. |
Độ phân giải |
0.001 S.G. |
Độ chính xác |
±0.001 S.G. |
NHIỆT ĐỘ |
|
Thang đo |
0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF) |
Độ phân giải |
0.1 oC / 0.1 oF |
Độ chính xác |
±0.5 oC / ±0.1 oF |
Phương pháp |
ppt: International Oceanographic Tables, 1966
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt |
Bù nhiệt |
Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF) |
Pin |
1 pin CR2032 3V Lithium-ion Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục |
Tự động tắt |
Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút |
Môi trường |
0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100% |
Kích thước |
160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”) |
Khối lượng |
68 g (2.4 oz.) (không pin) |
Bảo hành |
06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI98326 – Pin (trong máy) – Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói) – Nắp bảo vệ – Hướng dẫn sử dụng – Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm – Hộp đựng bằng nhựa – Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành) |