Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Độ ẩm vận hành | 0 đến 80 %RH |
Cân nặng | 4,36 kg (bao gồm pin và túi) |
Dải đo | 0 đến 100 kg |
Độ chính xác | Nhiệt độ vận hành +22 °C:
≤ ±(10 g + 0,03 %rdg) (0 đến 30 kg) ≤ ±(10 g + 0,05 %rdg) (30 đến 100 kg) |
Độ phân giải | 0,01 kg |
Kích thước | 310 x 287 x 58 mm (DxRxC) |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Cấp bảo vệ | IP44 |
Loại pin | 4 x pin loại AA |
Thời lượng pin | > 70 giờ ở +25 °C |
Giao thức kết nối | Bluetooth® 4.2 |
Phạm vi kết nối Bluetooth | 30 m |
Nhiệt độ bảo quản | -10 đến +50 °C |