Đầu đo nhiệt độ 0628 7503 với cảm biến được bọc bằng ống nhôm, đầu phẳng phù hợp để đo chất lỏng và bột nhão, cũng như đo nhiệt độ không khí. Cảm biến NTC cung cấp các phép đo nhiệt độ với độ chính xác lên đến ±0,2 °C. Đối với các phép đo dài hạn, bạn có thể gắn cố định đầu đo nhiệt độ tại vị trí đo bằng kẹp. Đầu đo nhiệt độ này có khả năng chống nước theo IP65. Do đó, bạn có thể hoàn toàn an tâm khi sử dụng chúng để đo ngoài trời.
Thời gian đáp ứng 12 giây khi đầu đo được dùng trong chất lỏng ở nhiệt độ +60 °C. Khoảng thời gian đáp ứng t99 này sẽ lâu hơn khi các phép đo được thực hiện trong bột nhão hoặc không khí. Đối với các phép đo nhiệt độ không khí, thời gian đáp ứng sẽ lâu hơn khoảng 40 – 60 lần so với phép đo trong nước. Nếu bạn cần một đầu đo nhiệt độ với t90 cao để đo nhiệt độ không khí, thì đầu đo này đặc biệt phù hợp. Ví dụ: nếu bạn dự định sử dụng đầu đo 0628 7503 để đo nhiệt độ không khí trong tủ lạnh, việc mở nhanh cửa tủ lạnh sẽ không ảnh hưởng đến sự dao động nhiệt độ (của đầu đo) do nhiệt độ phòng tràn vào trong thời gian ngắn.
Lưu ý: Nếu bạn cần một đầu đo nhiệt độ không khí với thời gian đáp ứng nhanh, hãy lựa chọn đầu đo nhiệt độ 0602 0493 (dải đo rộng).
Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ 0628 7503
Nhiệt độ – NTC |
Dải đo |
-30 đến +90 °C |
Độ chính xác |
±0,2 °C (0 đến +70 °C)
±0,5 °C (Phạm vi còn lại)
|
Thời gian đáp ứng |
t₉₀ = 12 giây |
Thông số kỹ thuật chung |
Diameter probe shaft |
6mm |
Chiều dài cáp |
2,4 m |
Cáp cố định |
Yes |
lớp bảo vệ |
IP65 |
Vật liệu cấu tạo |
Nhựa |
Length probe shaft |
40mm |
Màu sản phẩm |
Màu đen; màu trắng; màu bạc |
Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ 0628 7503
Nhiệt độ – NTC |
Dải đo |
-30 đến +90 °C |
Độ chính xác |
±0,2 °C (0 đến +70 °C)
±0,5 °C (Phạm vi còn lại)
|
Thời gian đáp ứng |
t₉₀ = 12 giây |
Thông số kỹ thuật chung |
Diameter probe shaft |
6mm |
Chiều dài cáp |
2,4 m |
Cáp cố định |
Yes |
lớp bảo vệ |
IP65 |
Vật liệu cấu tạo |
Nhựa |
Length probe shaft |
40mm |
Màu sản phẩm |
Màu đen; màu trắng; màu bạc |