Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) |
Dải đo |
-50 đến +400 °C |
Độ chính xác |
Class 2 * |
* According to standard EN 60584-1, the accuracy of Class 2 refers to -40 to +1200 °C.
Thông số kỹ thuật chung |
Cân nặng |
72g |
Lực dính của nam châm |
10N |
Length probe shaft tip |
25mm |
Diameter probe shaft |
21 mm |
Chiều dài cáp |
1,47 m |
Cáp cố định |
Yes |
Length probe shaft |
75mm |
Màu sản phẩm |
bạc; đen |
Loại cảm biến |
cặp nhiệt điện (TC) |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) |
Dải đo |
-50 đến +400 °C |
Độ chính xác |
Class 2 * |
* According to standard EN 60584-1, the accuracy of Class 2 refers to -40 to +1200 °C.
Thông số kỹ thuật chung |
Cân nặng |
72g |
Lực dính của nam châm |
10N |
Length probe shaft tip |
25mm |
Diameter probe shaft |
21 mm |
Chiều dài cáp |
1,47 m |
Cáp cố định |
Yes |
Length probe shaft |
75mm |
Màu sản phẩm |
bạc; đen |
Loại cảm biến |
cặp nhiệt điện (TC) |