Description
Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0602 1793
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) |
Dải đo |
-60 đến +400 °C |
Độ chính xác |
Class 2* |
Thời gian đáp ứng |
25 giây |
*According to standard EN 60584-1, the accuracy of Class 2 refers to -40 to +1200 °C.
Thông số kỹ thuật chung |
Cân nặng |
112 g |
Kích thước |
chiều dài: 255 mm |
Length probe shaft tip |
50mm |
Diameter probe shaft |
5mm |
Diameter probe shaft tip |
4mm |
Chiều dài cáp |
1,16 m |
Length probe shaft |
115 mm |
Màu sản phẩm |
xám |
Interface |
plug thermocouple |
Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0602 1793
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) |
Dải đo |
-60 đến +400 °C |
Độ chính xác |
Class 2* |
Thời gian đáp ứng |
25 giây |
*According to standard EN 60584-1, the accuracy of Class 2 refers to -40 to +1200 °C.
Thông số kỹ thuật chung |
Cân nặng |
112 g |
Kích thước |
chiều dài: 255 mm |
Length probe shaft tip |
50mm |
Diameter probe shaft |
5mm |
Diameter probe shaft tip |
4mm |
Chiều dài cáp |
1,16 m |
Length probe shaft |
115 mm |
Màu sản phẩm |
xám |
Interface |
plug thermocouple |