– Khúc xạ kế điện tử chuyên dùng để đo NaCl trong thực phẩm
– Đo độ mặn theo đơn vị g/100 g, g/100 ml, trọng lượng riêng, và ° Baume.
– Kích thước mẫu nhỏ, khoảng 2 giọt dung dịch (0.1 mL)
– Bù nhiệt độ tự động
– Hiệu chuẩn đơn giản và dễ dàng chỉ với 1 phím bấm
– Phép đo nhanh chóng, chính xác trong 1.5 giây
– Lý tưởng trong thực phẩm
HI96821 là khúc xạ kế cầm tay dùng để chuyển đổi chỉ số khúc xạ của một mẫu thức ăn thành g/100 g, g/100 ml, trọng lượng riêng và ° Baume. Những chuyển đổi dựa trên tài liệu tham khảo quốc tế công nhận cho chuyển đổi đơn vị. HI96821 lý tưởng cho việc phân tích các món salad, pho mát, đồ gia vị, thực phẩm đóng hộp và đóng lọ, súp, nước mặn và sản phẩm từ sữa. HI96821 là một công cụ dùng để đo các chất natri clorua trong thực phẩm, trên dây chuyền sản xuất hoặc trong phòng thí nghiệm.
– Thiết kế để phân tích Natri Clorua trong thực phẩm
– Tự động bù nhiệt độ
– Kết quả đo chính xác cao hiển thị theo g/100g, g/100mL, trọng lượng riêng và oBaume
MÀN HÌNH LỚN, ĐA CẤP
Màn hình lớn hiển thị giá trị độ mặn theo đơn vị được chọn cùng với nhiệt độ của mẫu bên dưới
HIỆU CHUẨN 1 ĐIỂM
Máy có chức năng hiệu chuẩn bằng nước cất hoặc nước khử ion trước khi đo mẫu
BÙ NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG (ATC)
Máy có chức năng đo nhiệt độ sẽ đọc kết quả là Giá trị độ ngọt đã được bù nhiệt độ chính xác mà không cần tính toán gì thêm
KHOANG CHỨA MẪU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ
Dễ dàng vệ sinh sau khi đo và chống ăn mòn
KÍCH THƯỚC MẪU NHỎ
Mẫu chỉ cần khoảng 2 giọt (100 μl)
THIẾT KẾ NGĂN BỤI BẨN VÀ HƠI NƯỚC
Thời gian cho kết quả chỉ 1.5 giây lý tưởng để đo thực phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo độ mặn |
0 to 28 g/100 g; 0 to 34 g/100 ml; 1.000 to 1.216 Trọng lượng riêng; 0 to 26 °Baume |
Độ phân giải độ mặn |
0.1 g/100 g; 0.1 g/100 mL; 0.001 Trọng lượng riêng; 0.1 °Baume |
Độ chính xác độ mặn (@20ºC/68ºF) |
±0.2 g/100 g; ±0.2 g/100 mL; ±0.002 Trọng lượng riêng; ±0.2 °Baume |
Thang đo nhiệt độ |
0 to 80°C (32 to 176°F) |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.3 °C (±0.5 °F) |
Bù nhiệt độ |
tự động từ 0 và 40°C (32 to 104°F) |
Thời gian đo |
khoảng 1.5 giây |
Kích thước mẫu nhỏ nhất |
100 μL (to cover prism totally) |
Nguồn sáng |
LED vàng |
Khoang chứa mẫu |
vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh |
Tự động tắt |
sau 3 phút không sử dụng |
Vỏ |
IP65 |
Pin |
1 pin 9V / khoảng 5000 phép đo |
Kích thước |
192 x 102 x 67 mm |
Khối lượng |
420g |
Bảo hành |
12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI96821 – Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Hộp giấy đựng máy. |