Kìm đo điện testo 760-1 với thiết kế gọng kìm đọc đáo giúp bạn có thể đo được từng dây dẫn riêng lẻ được bó chặt trong các tủ chuyển mạch. Do đó, testo 770-1 đặc biệt thuận tiện cho các tác vụ đo điện trong không gian chật hẹp. Vận hành của ampe kìm testo 770-1 cũng dễ dàng và đáng tin cậy hơn bao giờ hết. Nó có thể tự động phát hiện dòng AC/DC và các thông số điện khác. Chẳng hạn như điện trở, tính liên tục, đi-ốt và điện dung. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng testo 770-1 để đo dòng khởi động.
Cung cấp bao gồm: kìm đo điện testo 770-1, bộ cáp đo (0590 0010), pin và HDSD.
ĐIỆN ÁP DC |
Dải đo |
1,0 đến 600,0 V |
Độ phân giải |
tối đa 1 mV |
Độ chính xác |
± (0,8 % giá trị đo + 3 chữ số) |
ĐIỆN ÁP AC |
Dải đo |
1,0 mV đến 600,0 V |
Độ phân giải |
tối đa 1 mV |
Độ chính xác |
± (1,0 % giá trị đo + 3 chữ số) |
DÒNG ĐIỆN DC |
Dải đo |
0,1 đến 400 A |
Độ phân giải |
tối đa 0,1 |
Độ chính xác |
± (2 % giá trị đo + 5 chữ số) |
DÒNG ĐIỆN AC |
Dải đo |
0,1 đến 400 A |
Độ phân giải |
tối đa 0,1 A |
Độ chính xác |
± (2 % giá trị đo + 5 chữ số) |
DÒNG ĐIỆN AC |
Dải đo |
0,1 đến 400 A |
Độ phân giải |
tối đa 0,1 A |
Độ chính xác |
± (2 % giá trị đo + 5 chữ số) |
DÒNG ĐIỆN AC |
Dải đo |
0,1 đến 400 A |
Độ phân giải |
tối đa 0,1 A |
Độ chính xác |
± (2 % giá trị đo + 5 chữ số) |
ĐIỆN TRỞ |
Độ phân giải |
tối đa 0,1 Ohm |
Dải đo |
0,1 đến 40,00 MOhm |
Độ chính xác |
± (1,5 % giá trị đo + 3 chữ số) |
ĐIỆN DUNG |
Độ phân giải |
tối đa 0,01nF |
Dải đo |
10 nF đến 100,0 μF |
Độ chính xác |
± (1,5 % giá trị đo + 5 chữ số) |
TẦN SỐ |
Dải đo |
10 nF đến 100,0 μF |
Độ chính xác |
±(0,1 % giá trị đo + 1 chữ số) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
Độ ẩm vận hành |
0 đến 80 %RH |
Cân nặng |
378 g |
Kích thước |
249x96x43mm |
Nhiệt độ vận hành |
-10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm |
Màu đen |
Tiêu chuẩn |
EN 61326-1; EN 61010-2-032; EN 61140 |
Loại pin |
3 pin AAA |
Loại màn hình |
LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị |
2 dòng |
Giao thức kết nối |
2 jack đo |
Nhiệt độ bảo quản |
-15 đến +60 °C |
Overvoltage Category |
CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Authorizations |
CSA; CE |
Internal_resistance |
11 MOhm (AC/DC) |
CHỨC NĂNG ĐO LƯỜNG |
Diode test |
yes |
Continuity testing |
yes |
Display ligthing |
yes |
Hold |
yes |
MinMax |
yes |
True RMS |
yes |
Inrush current measurement |
yes |
Display (counts) |
4 000 |
Autom. measurement parameter detection |
yes |