Thông số kỹ thuật
Model | MG-3002 | ||
Đơn vị đo | mT: mili Tesla | ||
G: Gauss | |||
Thang đo từ trường – DC | mT | Thang đo 1 | 300.00 mT x 0.01 mT |
Thang đo 2 | 3,000.0 mT x 0.1 mT | ||
G | Thang đo 1 | 3,000.0 G x 0.1 G | |
Thang đo 2 | 30,000 G x 1 G | ||
Thang đo từ trường – AC | mT | Thang đo 1 | 150.00 mT x 0.01mT |
Thang đo 2 | 1,500.0 mT x 0.1mT | ||
G | Thang đo 1 | 1,500.0 G x 0.1G | |
Thang đo 2 | 15,000 G x 1 G | ||
Độ chính xác | DC | ± ( 5 % rdg. + 10 digit ) | |
AC | ± ( 5 % rdg. + 20 digit ) | ||
Tính năng | Data Hold, Max/ Min Recall, Cổng RS232/ USB truyền dữ liệu | ||
Nguồn điện | Pin 9v x 1 / DC 9v adapter | ||
Khối lượng | 270g | ||
Kích thước | 200 x 68 x 30 mm | ||
Phụ kiện | HDSD, Đầu dò từ tính, Vali đựng |
Mô tả chi tiết máy đo từ trường LUTRON MG-3002
Thang đo rộng, tùy chọn được đơn vị đo mT hoặc G
Độ chính xác cao, cực kỳ đáng tin cậy
Kết nối với máy tính để truyền dữ liệu qua cổng RS-232 hoặc USB
Maintenance and calibration :
► We also have calibration certificate attached ( optional )
► Please re-calibrate after use for a certain period through our purchase store.
DISTRIBUTED BY:
Semiki instrumentation Co., Ltd
Email: sales@semiki.com
Office tel: +84 28 2253 3522
~DOING OUR BEST FOR YOU~